Focus on writing. (Record no. 9429)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00800cam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 16723141 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20211110103509.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
110406s2011 nyua 001 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780132313506 |
Giá bìa | 328.000đ |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.2 |
Chỉ số cutter | FOC |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Haugnes, Natasha, |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1965- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Focus on writing. |
Số tập/phần | 1 / |
Thông tin trách nhiệm | Natasha Haugnes. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | White Plains, NY : |
Nhà xuất bản | Pearson Education, |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xvii, 175 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Includes index. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Report writing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ Anh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng viết |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Viết báo cáo |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | INS3186 |
Tên học phần | Writing 1 |
-- | Viết 1 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 08/11/2021 | 1 | 1 | 428.2 FOC (1) | E-C7/03843 | 25/05/2023 | 11/03/2022 | 08/11/2021 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/11/2021 | 428.2 FOC | E-C7/03889 | 15/11/2021 | 15/11/2021 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/11/2021 | 428.2 FOC | E-C7/03890 | 15/11/2021 | 15/11/2021 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/11/2021 | 428.2 FOC | E-C7/03891 | 15/11/2021 | 15/11/2021 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/11/2021 | 428.2 FOC | E-C7/03892 | 15/11/2021 | 15/11/2021 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/11/2021 | 1 | 2 | 428.2 FOC | E-C7/03893 | 07/04/2022 | 07/04/2022 | 15/11/2021 | Giáo trình | 22/07/2022 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/11/2021 | 428.2 FOC | E-C7/03894 | 15/11/2021 | 15/11/2021 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/11/2021 | 428.2 FOC | E-C7/03895 | 15/11/2021 | 15/11/2021 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/11/2021 | 2 | 2 | 428.2 FOC | E-C7/03896 | 23/07/2024 | 24/04/2024 | 15/11/2021 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/11/2021 | 2 | 4 | 428.2 FOC | E-C7/03897 | 17/10/2022 | 20/09/2022 | 15/11/2021 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 15/11/2021 | 2 | 2 | 428.2 FOC | E-C7/03888 | 28/10/2022 | 26/10/2022 | 15/11/2021 | Giáo trình |