Biomedical instrumentation : (Record no. 9449)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00764nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221108165316.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
211111s2003 enk||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780071777469 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 610.28 |
Chỉ số cutter | KHA |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Khandpur, Raghbir Singh, |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1942- |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Biomedical instrumentation : |
Thông tin trách nhiệm | technology and applications / |
Phần còn lại của nhan đề | Raghbir Singh Khandpur |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 2nd ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xviii, 924 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Medical instruments and apparatus |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Y học |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Y sinh |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Thạc sĩ ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Thạc sĩ ICE |
Mã học phần | INS7026 |
Tên học phần | Biomedical engineering |
-- | Điện tử y sinh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/11/2021 | 610.28 KHA | E-C7/03870 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/11/2021 | 610.28 KHA | E-C7/03871 | 11/11/2021 | 11/11/2021 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/11/2022 | 610.28 KHA | E-C7/04786 | 04/11/2022 | 04/11/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 04/11/2022 | 610.28 KHA | E-C7/04787 | 04/11/2022 | 04/11/2022 | Giáo trình |