Data science & big data analytics : (Record no. 9462)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
02201cam a22003857i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 18238704 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231114153853.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
140723s2015 inua b 001 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781118876138 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 04 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 006.3 |
Chỉ số cutter | DAT |
245 00 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Data science & big data analytics : |
Phần còn lại của nhan đề | discovering, analyzing, visualizing and presenting data / |
Thông tin trách nhiệm | EMC Education Services ; key contributors David Dietrich, Barry Heller, Beibei Yang. |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | Data science and big data analytics |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, |
Năm xuất bản, phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xviii, 410 pages : |
Khổ cỡ | 28 cm |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | This book is about harnessing the power of data for new insights. The book covers the breadth of activities, methods, and tools that data scientists use. The content focuses on concepts, principles and practical applications that are relevant to any industry and technology environment.-- |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data mining. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Big data. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Quantitative research. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Trí tuệ nhân tạo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dietrich, David |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Heller, Barry, |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Yang, Beibei, |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tổ chức hoặc tên pháp quyền | EMC Education Services. |
856 42 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | Contributor biographical information |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1617/2014946681-b.html">https://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1617/2014946681-b.html</a> |
856 42 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | Publisher description |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1617/2014946681-d.html">https://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1617/2014946681-d.html</a> |
856 41 - Địa chỉ điện tử | |
Thông tin quan hệ | Table of contents only |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1617/2014946681-t.html">https://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy1617/2014946681-t.html</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Thạc sĩ ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Thạc sĩ ICE |
Mã học phần | INS7025 |
Tên học phần | Big data analytics |
-- | Phân tích dữ liệu lớn |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | INS7025 |
Tên học phần | Phân tích dữ liệu lớn |
-- | Big Data Analytics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ISEL |
Mã học phần | INS7025 |
Tên học phần | Phân tích dữ liệu lớn |
-- | Big Data Analytics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
Mã học phần | INS7025 |
Tên học phần | Phân tích dữ liệu lớn |
-- | Big Data Analytics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | INS3076 |
Tên học phần | Phân tích dữ liệu lớn |
-- | Bigdata Anlytics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/11/2023 | 006.3 DAT 2015 | HL.1/00594 | 06/11/2023 | 06/11/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/11/2021 | 1 | 2 | 006.3 DAT 2015 | TVB.1/00678 | 24/06/2022 | 18/05/2022 | 15/11/2021 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 14/10/2022 | 1 | 1 | 006.3 DAT 2015 | TVB.1/00718 | 06/09/2023 | 15/06/2023 | 14/10/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 14/10/2022 | 1 | 1 | 006.3 DAT | TVB.1/00373 | 15/12/2023 | 08/09/2023 | 14/10/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 19/10/2022 | 006.3 DAT 2015 | TVB.1/00679 | 19/10/2022 | 19/10/2022 | Sách tham khảo |