Investments : (Record no. 9485)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01014nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240320101133.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
200403s2020 nju eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781119578079 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 332.6 |
Chỉ số cutter | JEN |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Jensen, Gerald R. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Investments : |
Phần còn lại của nhan đề | analysis and management / |
Thông tin trách nhiệm | Gerald R. Jensen, Charles P. Jones |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 14th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, NJ : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xxxii, 607, 14 p. |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Investments |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Investment analysis |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Đầu tư |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Jones, Charles P. |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162949&f=nhande&v=Investments+%3a+analysis+and+management">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=162949&f=nhande&v=Investments+%3a+analysis+and+management</a> |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Mã học phần | FIB3005 |
Tên học phần | Investment and Portfolio Management |
-- | Đầu tư và quản lí danh mục đầu tư |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INS2012 |
Tên học phần | Phân tích đầu tư |
-- | Investment Analysis |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 1 | 332.6 JEN | E-C7/04012 | 18/12/2023 | 18/09/2023 | 05/01/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 05/01/2022 | 3 | 332.6 JEN 2020 | E-C7/04018 | 06/05/2024 | 23/10/2023 | 05/01/2022 | Giáo trình | 1 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 17/01/2022 | 332.6 JEN 2020 | TVB.1/00864 | 17/01/2022 | 17/01/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 17/01/2022 | 3 | 332.6 JEN 2020 | TVB.1/00865 | 19/06/2023 | 16/02/2023 | 17/01/2022 | Giáo trình | 2 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/03/2024 | 332.6 JEN 2020 | TVB.1/00866 | 19/03/2024 | 19/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/03/2024 | 1 | 332.6 JEN 2020 | TVB.1/00867 | 11/05/2024 | 15/04/2024 | 19/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/03/2024 | 332.6 JEN 2020 | TVB.1/00868 | 19/03/2024 | 19/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/03/2024 | 332.6 JEN 2020 | TVB.1/00869 | 19/03/2024 | 19/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/03/2024 | 332.6 JEN 2020 | TVB.1/00870 | 19/03/2024 | 19/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/03/2024 | 332.6 JEN 2020 | TVB.1/00871 | 19/03/2024 | 19/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/03/2024 | 332.6 JEN 2020 | TVB.1/00872 | 19/03/2024 | 19/03/2024 | Giáo trình |