Great Writing 4 : (Record no. 9489)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01161nam a2200289 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU170137938 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220117141834.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
120521s2020 enk|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780357020852 |
Giá bìa | 530.000đ |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 428.2 |
Chỉ số cutter | FOL |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Folse, Keith S. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Great Writing 4 : |
Phần còn lại của nhan đề | great essays / |
Thông tin trách nhiệm | Keith Folse, April Muchmore-Vokoun, Elena Vestri |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston : |
Nhà xuất bản | National Geographic Learning/Cengage Learning;, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xi, 198 p. : |
Khổ cỡ | 29 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Helps students write better sentences, paragraphs, and essays. This book introduces students to the basics of sentence structure, grammar, spelling, and vocabulary for writing. It includes impactful National Geographic images that open every unit and help to stimulate student writing |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kỹ năng viết |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Muchmore-Vokoun, April |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vestri, Elena |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Dung |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
Mã học phần | Writing 2 |
Tên học phần | Viết 2 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 17/01/2022 | 428.2 FOL | E-B7/08800 | 17/01/2022 | 17/01/2022 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 17/01/2022 | 428.2 FOL | E-B7/08801 | 17/01/2022 | 17/01/2022 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 17/01/2022 | 428.2 FOL | E-B7/08802 | 17/01/2022 | 17/01/2022 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 17/01/2022 | 428.2 FOL | E-B7/08803 | 17/01/2022 | 17/01/2022 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 17/01/2022 | 428.2 FOL | E-B7/08804 | 17/01/2022 | 17/01/2022 | Sách tham khảo | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 17/01/2022 | 428.2 FOL | E-B7/08805 | 17/01/2022 | 17/01/2022 | Sách tham khảo |