Financial accounting : (Record no. 9491)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01178cam a2200289 i 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | 18881057 |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220625222006.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
151204s2016 enka 000 0 eng | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292102993 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan sao chép | DLC |
082 00 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657 |
Chỉ số cutter | ALE |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Alexander, David, |
Ngày tháng liên quan (năm sinh, mất) | 1947 June 16- |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Financial accounting : |
Phần còn lại của nhan đề | an international introduction / |
Thông tin trách nhiệm | David Alexander and Christopher Nobes ; with an appendix on Double-entry Bookkeeping by Anne Ullathorne. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Sixth edition. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Halow, UK : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xviii, 477 pages : |
Khổ cỡ | 28 cm |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting. |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Financial statements. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kế toán tài chính |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nobes, Christopher, |
856 40 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=98930&f=nhande&v=Financial+Accounting">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=98930&f=nhande&v=Financial+Accounting</a> |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS2009 |
Tên học phần | Principles of Accounting |
-- | Nguyên lí kế toán |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | INS2009 |
Tên học phần | Principles of Accounting |
-- | Nguyên lí kế toán |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 17/01/2022 | 657 ALE 2016 | TVB.1/01532 | 17/01/2022 | 17/01/2022 | Sách tham khảo | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 18/06/2022 | 657 ALE 2016 | TVB.1/01531 | 18/06/2022 | 18/06/2022 | Sách tham khảo |