ACCA applied skills. Financial reporting (FR) : (Record no. 9511)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00884nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220311143823.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220311s en ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781787408609 |
Giá bìa | 1,717,000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 657.076 |
Chỉ số cutter | ACC |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | ACCA applied skills. Financial reporting (FR) : |
Phần còn lại của nhan đề | study text / |
Thông tin trách nhiệm | Kaplan Publishing |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề song song | ACCA Financial reporting (FR) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Wokingham, Berkshire : |
Nhà xuất bản | Kaplan Publishing, |
Năm xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 24, 714, 4 pages : illustrations ; |
Khổ cỡ | 29 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Association of Chartered Certified Accountants (Great Britain) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Accounting |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Financial statements |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Báo cáo tài chính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tài chính |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Kaplan Publishing |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình UEL |
Loại tài liệu | |
Mã học phần | AC6062 |
Tên học phần | Advanced Financial Reporting |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 3 | 3 | 657.076 ACC | E-C7/04126 | 14/06/2024 | 14/06/2024 | 11/03/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 657.076 ACC | E-C7/04127 | 11/03/2022 | 11/03/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 657.076 ACC | E-C7/04128 | 11/03/2022 | 11/03/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 1 | 2 | 657.076 ACC | E-C7/04129 | 06/09/2022 | 14/07/2022 | 11/03/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 657.076 ACC | E-C7/04130 | 11/03/2022 | 11/03/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 657.076 ACC | E-C7/04131 | 11/03/2022 | 11/03/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 2 | 1 | 657.076 ACC | E-C7/04132 | 31/07/2024 | 24/05/2024 | 11/03/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 657.076 ACC | E-C7/04133 | 11/03/2022 | 11/03/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 657.076 ACC | E-C7/04134 | 11/03/2022 | 11/03/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/03/2022 | 657.076 ACC | E-C7/04135 | 11/03/2022 | 11/03/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/01/2023 | 657.076 ACC | E-C7/04984 | 11/01/2023 | 11/01/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/01/2023 | 657.076 ACC | E-C7/04985 | 11/01/2023 | 11/01/2023 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 11/01/2023 | 2 | 657.076 ACC | E-C7/04986 | 24/06/2024 | 24/05/2024 | 11/01/2023 | Giáo trình |