Thơ Xuân Quỳnh / (Record no. 9546)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01433nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221110152203.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220609s vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9786042186483 |
Giá bìa | 35.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 895.9221 |
Chỉ số cutter | XU-Q |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Xuân Quỳnh |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Thơ Xuân Quỳnh / |
Thông tin trách nhiệm | Xuân Quỳnh |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. : |
Nhà xuất bản | Kim Đồng, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 144tr. ; |
Khổ cỡ | 19cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | “Thế giới thơ ca Xuân Quỳnh là sự tương tranh không ngừng giữa khắc nghiệt và yên lành với những biểu hiện sống động và biến hóa khôn cùng của chúng. Ở đó trái tim thơ Xuân Quỳnh là cánh chuồn chuồn báo bão cứ chao đi chao về, mệt nhoài giữa biến động và yên định, bão tố và bình yên, chiến tranh và hòa bình, thác lũ và êm trôi, tình yêu và cách trở, ra đi và trở lại, chảy trôi phiêu bạt và trụ vững kiên gan, tổ ấm và dòng đời, sóng và bờ, thuyền và biển, nhà ga và con tàu, trời xanh và bom đạn, gió Lào và cát trắng, cỏ dại và nắng lửa, thủy chung và trắc trở, xuân sắc và tàn phai, ngọn lửa cô đơn và đại ngàn tối sẫm...” (Nhà phê bình Chu Văn Sơn) |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thơ |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Việt Nam |
911 ## - Thông tin người biên mục | |
Người nhập | Yến |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 09/06/2022 | 1 | 895.922134 XUA | V-B7/02354 | 29/03/2024 | 27/03/2024 | 09/06/2022 | Sách tham khảo |