Project Management : (Record no. 9595)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01324nam a22001817a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20220805102619.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220805s us ||||| |||| 00| 0 eng d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9789001575625 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.404 |
Chỉ số cutter | GRI |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Grit, Roel. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Project Management : |
Phần còn lại của nhan đề | a practical approach/ |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th, ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London : |
Nhà xuất bản | Routledge, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 225 p. : |
Khổ cỡ | 28 cm. |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Project Management introduces business and management students to project-based working as a means to tackle projects successfully in a unique and accessible way.<br/><br/>Not only in business circles, but also in the field of education, increasingly more activities are performed using a project-based approach. Consider, for example, comprehensive study assignments, internal projects and projects during work placements and the final stages of a degree. This book's line of approach is practice-oriented. Based on assignments, groups of two to three students work on a project plan and an executive summary. Students can also opt for a ‘real’ assignment for a company or for one of the cases of the accompanying website.<br/><br/>Added to this fifth edition are examples and illustrations, new sections about various subjects and a chapter about the flexible project approach Scrum. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 05/08/2022 | 2 | 1 | 658.404 GRI | E-B7/08849 | 06/05/2024 | 23/10/2023 | 05/08/2022 | Sách tham khảo |