Supply chain management : (Record no. 9597)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
02186nam a2200361 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VNU130136440 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | ISVNU |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240521164215.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
070418s2021 nju|||||||||||||||||eng|| | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781119702863 |
Giá bìa | 3.310.000đ |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
Cơ quan sao chép | ISVNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 74 - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 658.7 |
Chỉ số cutter | SAN |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Sanders, Nada R. |
245 10 - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Supply chain management : |
Phần còn lại của nhan đề | a global perspective / |
Thông tin trách nhiệm | Nada R. Sanders. |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 3rd edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hoboken, NJ : |
Nhà xuất bản | John Wiley & Sons, |
Năm xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | xv, 326 p. : |
Khổ cỡ | 25 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | Include Instructor's manual |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Tóm tắt | Existing supply chain management books focus on logistics, operations management, and purchasing. Sanders provides supply chain managers with a completely unique approach, presenting SCM from a balanced, integrative, and business-oriented viewpoint. Rather than examining SCM as an offshoot of other business functions, this book discusses it as a boundary-spanning function that is intertwined with other organizational functions. It contains extensive pedagogy and solved problems to make difficult concepts easy to understand. A rich set of current examples are also included to make the material more relevant. Supply chain managers will finally have a resource that takes the business perspective"--Provided by publisher |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business logistics |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Delivery of goods |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Industrial procurement |
650 #0 - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Production management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh doanh |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phân phối hàng hóa |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản trị sản xuất |
856 43 - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171921&f=nhande&v=Supply+chain+management+%3a+a+global+perspective">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=171921&f=nhande&v=Supply+chain+management+%3a+a+global+perspective</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Mã học phần | INS3021 |
Tên học phần | Supply chain management |
-- | Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình FDB |
Mã học phần | INS3021 |
Tên học phần | Quản lí chuỗi cung ứng toàn cầu |
-- | Global Supply Chain Management |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS3021 |
Tên học phần | Quản lí chuỗi cung ứng toàn cầu |
-- | Global Supply Chain Management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn | Số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 12/08/2022 | 2 | 658.7 SAN | E-C7/04434 | 04/04/2024 | 09/08/2023 | 12/08/2022 | Giáo trình | 2 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 21/12/2023 | 658.7 SAN 2021 | HL.1/00723 | 21/12/2023 | 21/12/2023 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 12/08/2022 | 2 | 658.7 SAN | E-C7/04426 | 20/10/2023 | 16/10/2023 | 12/08/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 12/08/2022 | 6 | 658.7 SAN 2021 | TVB.1/02277 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 12/08/2022 | Giáo trình | 19/12/2024 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 12/08/2022 | 6 | 658.7 SAN | TVB.1/00347 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 12/08/2022 | Giáo trình | 18/12/2024 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 2 | 658.7 SAN 2021 | TVB.1/02011 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | 18/12/2024 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 2 | 658.7 SAN 2021 | TVB.1/02012 | 18/09/2024 | 18/09/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | 17/12/2024 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 1 | 658.7 SAN 2021 | TVB.1/02013 | 11/07/2024 | 11/07/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | 09/10/2024 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 2 | 658.7 SAN 2021 | TVB.1/02014 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | 19/12/2024 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 2 | 658.7 SAN 2021 | TVB.1/02015 | 20/09/2024 | 20/09/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | 19/12/2024 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 08/04/2024 | 2 | 658.7 SAN 2021 | TVB.1/02016 | 19/09/2024 | 19/09/2024 | 08/04/2024 | Giáo trình | 18/12/2024 |