Financial Institutions, Instruments and Markets / (Record no. 9614)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01129nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118221230.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220928s2019 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781760422943 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | VIN |
Ký hiệu phân loại | 332.0994 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Viney, Christopher |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Financial Institutions, Instruments and Markets / |
Thông tin trách nhiệm | Christopher Viney, Perter Phillips |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 9th ed., Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Australia : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 718 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Financial institutions |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Financial instruments |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Money market |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thể chế tài chính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thị trường tiền tệ |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phillips, Perter |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=167016">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=167016</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình IB |
Mã học phần | INS3029 |
Tên học phần | Thị trường và các định chế tài chính |
-- | Financial Markets and Institutions |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình MIS |
Mã học phần | INS3164 |
Tên học phần | Thị trường và các định chế tài chính |
-- | Financial Market and Institutions |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/08/2023 | 332.0994 VIN | E-C7/05278 | 26/08/2024 | 14/08/2023 | Giáo trình | 1 | 23/11/2023 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 28/09/2022 | 332.0994 VIN 2019 | TVB.1/00948 | 28/09/2022 | 28/09/2022 | Giáo trình |