Big Data Analytics / (Record no. 9637)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00807nam a22002177a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221019163419.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
220930s2016 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9788126558650 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | SHA |
Ký hiệu phân loại | 006.3 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Radha, Vijayalakshmi Shankarmani |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Big Data Analytics / |
Thông tin trách nhiệm | Vijayalakshmi Shankarmani Radha |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Áutralia : |
Nhà xuất bản | John Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 306 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data mining |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Big data |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phân tích dữ liệu lớn |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ISEL |
Mã học phần | INS7025 |
Tên học phần | Phân tích dữ liệu lớn |
-- | Big Data Analytics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS7025 |
Tên học phần | Phân tích dữ liệu lớn |
-- | Big Data Analytics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 30/09/2022 | 006.3 SHA | E-C7/04560 | 30/09/2022 | 30/09/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/10/2022 | 1 | 006.3 SHA | E-C7/04685 | 09/11/2023 | 19/10/2022 | Giáo trình | 1 | 21/08/2023 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 006.3 SHA 2016 | TVB.1/00731 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 15/03/2024 | 006.3 SHA 2016 | TVB.1/00732 | 15/03/2024 | 15/03/2024 | Giáo trình |