Contemporary Logistics / (Record no. 9647)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00994nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513222034.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221005s2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292218007 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | MUR |
Ký hiệu phân loại | 658.5 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Murphy, Paul R |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Contemporary Logistics / |
Thông tin trách nhiệm | Paul R. Murphy, A. Michael Knemeyer, Donald F. Wood |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 12th ed., Global ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 312 p. , |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Physical distribution of goods |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Business logistics |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Production management |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Quản lý logistics |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Knemeyer, A. Michael |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Wood, Donald F. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ISEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ISEL |
Mã học phần | INS3225 |
Tên học phần | Các hệ thống logistics |
-- | Logistic Systems |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Help |
Mã học phần | INS3191 |
Tên học phần | Quản lý phân phối và cung ứng |
-- | Distribution and Logistics Management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 05/10/2022 | MUR | E-C7/04571 | 05/10/2022 | 05/10/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 19/10/2022 | 658.5 MUR | E-C7/04673 | 19/10/2022 | 19/10/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 18/12/2023 | 658.5 MUR 2018 | HL.1/00688 | 18/12/2023 | 18/12/2023 | Giáo trình |