Culture and Customs of Vietnam / (Record no. 9650)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00777nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240726101206.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221012s2001 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 0313304858 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | MCL |
Ký hiệu phân loại | 959.7 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | McLeod, Mark W. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Culture and Customs of Vietnam / |
Thông tin trách nhiệm | Mark W. Mcleod, Nguyen Thị Dieu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | London : |
Nhà xuất bản | Greenwood, |
Năm xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 198 p. , |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Vietnam |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Manners and customs |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Civilization |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Việt Nam |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Văn hóa |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phong tục |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyen Thị Dieu |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | HIS1056 |
Tên học phần | Cơ sở văn hoá Việt Nam |
-- | Introduction to Vietnamese Culture |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 26/10/2022 | 959.7 MCL | E-C7/04753 | 26/10/2022 | 26/10/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 12/10/2022 | 1 | MCL | E-C7/04572 | 28/10/2022 | 26/10/2022 | 12/10/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 1 | MCL 959.7 | HL.1/00169 | 26/06/2024 | 14/05/2024 | 20/09/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | 1 | MCL 959.7 | HL.1/00170 | 20/05/2024 | 14/05/2024 | 20/09/2023 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | MCL 959.7 | HL.1/00171 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | MCL 959.7 | HL.1/00172 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 20/09/2023 | MCL 959.7 | HL.1/00173 | 20/09/2023 | 20/09/2023 | Giáo trình |