Oxford English for Information Technology / (Record no. 9651)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00880nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231204142200.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221012s2007 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780194574921 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | GLE |
Ký hiệu phân loại | 428.2 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Glendinning, Eric H |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Oxford English for Information Technology / |
Thông tin trách nhiệm | Eric H. Glendinning, John McEwan |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Oxford : |
Nhà xuất bản | Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 222 p. , |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Information technology |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Grammar |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Technical English |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiếng Anh học thuật |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Công nghệ thông tin |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | McEwan, John |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | INS1011 |
Tên học phần | Các chuyên đề Tiếng Anh định hướng công nghệ thông tin |
-- | Themes in English for Information Technology |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/02/2023 | 428.2 GLE 2007 | E-C7/05022 | 10/02/2023 | 10/02/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 10/02/2023 | 428.2 GLE | E-C7/05023 | 10/02/2023 | 10/02/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 12/10/2022 | 1 | GLE | E-C7/04573 | 28/10/2022 | 26/10/2022 | 12/10/2022 | Giáo trình | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 04/12/2023 | 428.2 GLE 2007 | HL.1/00754 | 04/12/2023 | 04/12/2023 | Giáo trình |