Quantitative Methods for Business / (Record no. 9661)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01886nam a22003257a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240523163311.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221014s2013 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780840062338 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | QUA |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Quantitative Methods for Business / |
Thông tin trách nhiệm | David R. Anderson...[at al.] |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 12th, ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Australia : |
Nhà xuất bản | Cengage learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 910 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Management science |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Khoa học quản lý |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phương pháp quản lý |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán kinh tế |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Anderson, David R |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43330">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=43330</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | MAT1005 |
Tên học phần | Toán kinh tế |
-- | Mathematics for Economics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Keuka |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình Keuka |
Mã học phần | MAT1005 |
Tên học phần | Toán kinh tế |
-- | Mathematics for Economics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS2051 |
Tên học phần | Các phương pháp định lượng trong quản lí |
-- | Quantitative Methods for Management |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS3078 |
Tên học phần | Khoa học Quản lý |
-- | Management Science |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS3048 |
Tên học phần | Tối ưu hóa trong quản lý định lượng |
-- | Optimization in Quantitative Management |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình DBA |
Mã học phần | INS3089 |
Tên học phần | Các mô hình định lượng trong nghiên cứu marketing |
-- | Quantitative Models in Marketing Research |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | MAT1005 |
Tên học phần | Toán kinh tế |
-- | Mathematics for Economics |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS2051 |
Tên học phần | Các phương pháp định lượng trong quản lí |
-- | Quantitative Methods for Management |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 14/10/2022 | 5 | QUA | E-C7/04591 | 04/06/2024 | 03/04/2024 | 14/10/2022 | Giáo trình | 6 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 14/10/2022 | 5 | QUA | TVB.1/00379 | 24/05/2024 | 28/02/2024 | 14/10/2022 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 14/10/2022 | 3 | 658.4 QUA 2013 | TVB.1/00369 | 16/09/2024 | 16/09/2024 | 14/10/2022 | Giáo trình | 1 | 15/12/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 14/10/2022 | 3 | 658.4 QUA 2013 | TVB.1/02401 | 05/09/2024 | 05/09/2024 | 14/10/2022 | Giáo trình | 2 | 04/12/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 10/01/2023 | 2 | 658.4 QUA 2013 | TVB.1/02326 | 10/06/2024 | 30/01/2024 | 10/01/2023 | Giáo trình | 1 |