Big Data Analytics with Hadoop 3 : (Record no. 9670)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01004nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20231114154415.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221014s2018 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781788628846 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | ALL |
Ký hiệu phân loại | 005.7 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Alla, Sridhar |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Big Data Analytics with Hadoop 3 : |
Phần còn lại của nhan đề | Build highly effective analytics solutions to gain valuable insight into your big data / |
Thông tin trách nhiệm | Sridhar Alla |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 1th, ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Publishing : |
Nhà xuất bản | Packt, |
Năm xuất bản, phát hành | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 455 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Big data |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Apache Hadoop |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Application program interfaces (Computer software) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electronic data processing |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phân tích dữ liệu lớn |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình FDB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình FDB |
Mã học phần | INS7025 |
Tên học phần | Phân tích dữ liệu lớn |
-- | Big Data Analytics |
919 ## - Chuyên ngành | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình AAI |
Mã học phần | INS3076 |
Tên học phần | Phân tích dữ liệu lớn |
-- | Bigdata Anlytics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho STK tiếng Anh | 31/03/2023 | 005.7 ALL | E-B7/09078 | 31/03/2023 | 31/03/2023 | Sách tham khảo | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho STK tiếng Anh | 06/11/2023 | 005.7 ALL 2018 | HL.1/00596 | 06/11/2023 | 06/11/2023 | Sách tham khảo | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 14/10/2022 | 1 | 2 | 005.7 ALL 2018 | TVB.1/00596 | 16/11/2024 | 17/09/2024 | 17/09/2024 | 14/10/2022 | Sách tham khảo |