Business Analytics: Data Analysis & Decision Making / (Record no. 9674)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01131nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240513231555.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221014s2017 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781305947542 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | ALB |
Ký hiệu phân loại | 658.4 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Albright, S. Christian |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Business Analytics: Data Analysis & Decision Making / |
Thông tin trách nhiệm | S. Christian Albright, Wayne L. Winston |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th, ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Australia : |
Nhà xuất bản | Cengage Leatning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 538 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Decision making |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer programs |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Microsoft Excel (Computer file) |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Industrial management |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Statistical methods |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer programs |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phân tích dữ liệu |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phân tích kinh doanh |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Winston, Wayne L. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS1053 |
Tên học phần | Nhập môn BDA |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình Help |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình Help |
Mã học phần | MGT212 |
-- | INS3285 |
Tên học phần | Phân tích hỗ trợ ra quyết định trong kinh doanh |
-- | Business Analytics for Decision Making |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 14/10/2022 | 1 | 658.4 ALB 2017 | TVB.1/02078 | 17/09/2024 | 02/07/2024 | 14/10/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 14/10/2022 | 658.4 ALB 2017 | TVB.1/02080 | 14/10/2022 | 14/10/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/10/2022 | 2 | 658.4 ALB 2017 | TVB.1/02077 | 28/08/2024 | 24/04/2024 | 19/10/2022 | Giáo trình | 1 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/10/2022 | 658.4 ALB 2017 | TVB.1/02079 | 19/10/2022 | 19/10/2022 | Giáo trình |