Electric Motors and Drives / (Record no. 9687)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00814nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221019135515.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221018b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9780081026151 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | HUG |
Ký hiệu phân loại | 621.4 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hughes, Austin |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Electric Motors and Drives / |
Thông tin trách nhiệm | Austin Hughes, Bill Drury |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | India : |
Nhà xuất bản | Publisher, |
Năm xuất bản, phát hành | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 525 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electric motors |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Electric driving |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Energy dissipation |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Energy conservation |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Standards |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Mô tơ điện |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Drury, Bill |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | INS3153 |
Tên học phần | Động cơ và cơ sở truyền động điện |
-- | Motors and Fundamentals of Electrical Drive |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số tập/kỳ ấn phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/11/2023 | 621.4 HUG 2019 | HL.1/00590 | 06/11/2023 | 06/11/2023 | Giáo trình | Fifth edition | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/10/2022 | 621.4 HUG 2019 | TVB.1/01621 | 18/10/2022 | 18/10/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/10/2022 | 621.4 HUG 2019 | TVB.1/01622 | 18/10/2022 | 18/10/2022 | Giáo trình |