Software engineering : (Record no. 9693)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01000nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118164250.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221018s2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781260548006 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | PRE |
Ký hiệu phân loại | 005.1 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Pressman, Roger |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Software engineering : |
Phần còn lại của nhan đề | a practitioner's approach / |
Thông tin trách nhiệm | Roger Pressman, Bruce Maxim |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 9th, ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | McGraw-Hill, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 670 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Software engineering |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Công nghệ phần mềm |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phần mềm |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Maxim, Bruce |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=114547&f=nhande&v=Software+engineering+%3a+a+practitioner%27s+approach">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=114547&f=nhande&v=Software+engineering+%3a+a+practitioner%27s+approach</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AAI |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AAI |
Mã học phần | INS3159 |
Tên học phần | Công nghệ phần mềm |
-- | Software Technology |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình ICE |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình ICE |
Mã học phần | INS3159 |
Tên học phần | Công nghệ phần mềm |
-- | Software Technology |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối | Số tập/kỳ ấn phẩm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 06/11/2023 | 005.1 PRE 2020 | HL.1/00593 | 06/11/2023 | 06/11/2023 | Giáo trình | Ninth edition | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/10/2022 | 005.1 PRE 2020 | TVB.1/00108 | 18/10/2022 | 18/10/2022 | Giáo trình | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 19/10/2022 | 005.1 PRE 2020 | TVB.1/00123 | 20/12/2023 | 19/10/2022 | Giáo trình | 1 | 12/09/2023 |