Teachers Discovering Computers : (Record no. 9828)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00983nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221031104725.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221027s2010 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781439078358 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | SHE |
Ký hiệu phân loại | 371.33 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Shelly, Gary B. |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Teachers Discovering Computers : |
Phần còn lại của nhan đề | Integrating Technology and Digital Media in the Classroom / |
Thông tin trách nhiệm | Gary B. Shelly, Glenda A. Gunter, Randolph E. Gunter |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 6th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | America : |
Nhà xuất bản | Cengage, |
Năm xuất bản, phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 578 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer-assisted instruction |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computers |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Education-- |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Data processing |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Computer managed instruction |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Công nghệ giáo dục |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Gunter, Glenda A. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Gunter, Randolph E. |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình BEL |
Mã học phần | INS3036 |
Tên học phần | Các chuyên đề về Công nghệ trong dạy và học ngoại ngữ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc | Kho giáo trình | 14/12/2023 | 371.33 SHE 2010 | HL.1/00821 | 14/12/2023 | 14/12/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 27/10/2022 | 371.33 SHE 2010 | TVB.1/01159 | 27/10/2022 | 27/10/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho STK tiếng Anh | 13/02/2023 | 371.33 SHE 2010 | TVB.1/01188 | 13/02/2023 | 13/02/2023 | Sách tham khảo |