Xuân Quỳnh thơ và đời / (Record no. 9861)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00446nam a22001697a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20221110171548.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221108s2016 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9786045375754 |
Giá bìa | 48.000đ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | vie |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 895.9221 |
Chỉ số cutter | XU-Q |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Xuân Quỳnh |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Xuân Quỳnh thơ và đời / |
Thông tin trách nhiệm | Xuân Quỳnh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. : |
Nhà xuất bản | Hội nhà văn , |
Năm xuất bản, phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 191 p. ; |
Khổ cỡ | 18 cm. |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Thơ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho sách tiếng Việt | 08/11/2022 | 895.922134 XUA | V-B7/02366 | 08/11/2022 | 08/11/2022 | Sách tham khảo |