The Economic Rise of East Asia : (Record no. 9892)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00917nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240318133509.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221228s2021 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9783030871277 |
Giá bìa | 3.071.000 VNĐ |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Ký hiệu phân loại | 330.952 |
Chỉ số cutter | GLA |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Glawe, Linda |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The Economic Rise of East Asia : |
Phần còn lại của nhan đề | Development Paths of Japan, South Korea, and China / |
Thông tin trách nhiệm | Linda Glawe, Helmut Wagner |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Switzerland : |
Nhà xuất bản | Springer, |
Năm xuất bản, phát hành | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 350 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Ghi chú chung | TVB.1/00749 (gốc)<br/> |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Economic history |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Economic policy |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Development economics |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Economic development |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Phát triển kinh tế |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Chính sách kinh tế |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Wagner, Helmut |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình IB |
Mã học phần | INS2035 |
Tên học phần | Kinh tế khu vực châu Á- Thái Bình Dương |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330.952 GLA 2021 | TVB.1/00749 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330.952 GLA 2021 | TVB.1/00750 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330.952 GLA 2021 | TVB.1/00751 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330.952 GLA 2021 | TVB.1/00752 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330.952 GLA 2021 | TVB.1/00753 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330.952 GLA 2021 | TVB.1/00754 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình |