Task-based language teaching : (Record no. 9900)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00774nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230103164944.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
221229s2020 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781108713894 |
Giá bìa | 950,000 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | TAS |
Ký hiệu phân loại | 418.007 |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Task-based language teaching : |
Phần còn lại của nhan đề | theory and practice / |
Thông tin trách nhiệm | Rod Ellis...[et al.] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Press, |
Năm xuất bản, phát hành | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 417 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Task analysis in education |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Applied linguistics |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Language and languages |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Giáo dục |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngôn ngữ học ứng dụng |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Ellis, Rod |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình BEL |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình BEL |
Mã học phần | ENG3068 |
Tên học phần | Thiết kế giáo án và phát triển tài liệu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | TAS | E-C7/04863 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | TAS | E-C7/04864 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | TAS | E-C7/04865 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | TAS | E-C7/04866 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | TAS | E-C7/04867 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 29/12/2022 | TAS | E-C7/04868 | 29/12/2022 | 29/12/2022 | Giáo trình |