IELTS Advantage IELTS : (Record no. 9927)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00647nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20230214144018.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230213b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781905085620 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | BRO |
Ký hiệu phân loại | 428.24 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Brown, Richard |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | IELTS Advantage IELTS : |
Phần còn lại của nhan đề | writing skills / |
Thông tin trách nhiệm | Richard Brown |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Publication : |
Nhà xuất bản | Wiley, |
Năm xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 129 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | English language |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Report writing |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | International English Language Testing System |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kĩ năng đọc |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kĩ năng đọc hiểu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Sách tham khảo |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/02/2023 | BRO | E-C7/05027 | 13/02/2023 | 13/02/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/02/2023 | BRO | E-C7/05028 | 13/02/2023 | 13/02/2023 | Giáo trình | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 13/02/2023 | BRO | E-C7/05029 | 13/02/2023 | 13/02/2023 | Giáo trình |