Introductory Econometrics : (Record no. 9929)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
00717nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240521113106.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230216s2013 vm ||||| |||| 00| | vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781111531041 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ISVNU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | WOO |
Ký hiệu phân loại | 330.0151 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Wooldridge, Jeffrey M |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | Introductory Econometrics : |
Phần còn lại của nhan đề | A Modern Approach / |
Thông tin trách nhiệm | Jeffrey M. Wooldridge |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 5th edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Australia : |
Nhà xuất bản | Cengage Learning, |
Năm xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 881 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Econometrics |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Kinh tế lượng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Toán thống kê |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình DBA |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình DBA |
Mã học phần | INS3049 |
Tên học phần | Kinh tế lượng |
-- | Econometrics |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Được ghi mượn | Số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 16/02/2023 | 3 | WOO | E-C7/05040 | 20/03/2024 | 21/12/2023 | 16/02/2023 | Giáo trình | 1 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 16/02/2023 | 2 | 330.0151 WOO 2013 | TVB.1/01122 | 08/03/2024 | 25/12/2023 | 16/02/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 16/02/2023 | 1 | 330.0151 WOO 2013 | TVB.1/02218 | 13/08/2024 | 13/08/2024 | 16/02/2023 | Giáo trình | 11/11/2024 | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330.0151 WOO 2013 | TVB.1/00757 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330.0151 WOO 2013 | TVB.1/00758 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330.0151 WOO 2013 | TVB.1/00759 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330.0151 WOO 2013 | TVB.1/00760 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330.0151 WOO 2013 | TVB.1/00761 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330.0151 WOO 2013 | TVB.1/00762 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình | |||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 18/03/2024 | 330.0151 WOO 2013 | TVB.1/00763 | 18/03/2024 | 18/03/2024 | Giáo trình |