The Economics of Money, Banking and Financial Markets / (Record no. 9943)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
01353nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian tạo/Chỉnh sửa | |
20240118220717.0 | |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
230306b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Số ISBN | 9781292409481 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ chính văn | eng |
082 ## - Chỉ số phân loại DDC | |
Chỉ số cutter | MIS |
Ký hiệu phân loại | 332.10973 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Mishkin, Frederic |
245 ## - Nhan đề và thông tin trách nhiệm | |
Nhan đề | The Economics of Money, Banking and Financial Markets / |
Thông tin trách nhiệm | Frederic Mishkin |
250 ## - Lần xuất bản | |
Thông tin lần xuất bản | 13th Edition |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | New York : |
Nhà xuất bản | Pearson, |
Năm xuất bản, phát hành | 2022 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 718 p. ; |
Khổ cỡ | 28 cm. |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Banks and banking |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Finance |
650 ## - Từ khóa kiểm soát | |
Từ khóa kiểm soát | Money |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Ngân hàng |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tài chính |
653 ## - Từ khóa tự do | |
Từ khóa tự do | Tiền tệ |
856 ## - Địa chỉ điện tử | |
Địa chỉ điện tử | <a href="https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=163342">https://bookworm.vnu.edu.vn/EDetail.aspx?id=163342</a> |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INS3029 |
Tên học phần | Financial Market and Institutions |
-- | Thị trường và các thể chế tài chính |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình MIS |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình MIS |
Mã học phần | INS3029 |
Tên học phần | Financial Market and Institutions |
-- | Thị trường và các thể chế tài chính |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình IB |
Loại tài liệu | Sách tham khảo chương trình IB |
Mã học phần | INS3029 |
Tên học phần | Financial Market and Institutions |
-- | Thị trường và các thể chế tài chính |
919 ## - Chương trình đào tạo | |
Chương trình đào tạo | Chương trình AC |
Loại tài liệu | Giáo trình chương trình AC |
Mã học phần | INS2008 |
Tên học phần | Tiền tệ, tín dụng, ngân hàng |
-- | Monetary, credit and Banking |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Kiểu tài liệu | Giáo trình |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Nguồn phân loại | Hư hỏng tài liệu | Không cho mượn | Thư viện sở hữu | Thư viện hiện tại | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Số lần ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco | Kho giáo trình | 15/08/2023 | 332.10973 MIS | E-C7/05532 | 15/08/2023 | 15/08/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/03/2023 | 332.10973 MIS 2022 | TVB.1/00903 | 06/03/2023 | 06/03/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 06/03/2023 | 332.10973 MIS 2022 | TVB.1/00893 | 06/03/2023 | 06/03/2023 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | MIS 332.10973 | TVB.1/00904 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | MIS 332.10973 | TVB.1/00905 | 25/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | 1 | 21/03/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | MIS 332.10973 | TVB.1/00906 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | MIS 332.10973 | TVB.1/00907 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | MIS 332.10973 | TVB.1/00908 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | MIS 332.10973 | TVB.1/00909 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | MIS 332.10973 | TVB.1/00910 | 25/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình | 1 | 20/03/2024 | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô | Kho giáo trình | 20/03/2024 | MIS 332.10973 | TVB.1/00911 | 20/03/2024 | 20/03/2024 | Giáo trình |