Financial accounting and reporting / Barry Elliott, Jamie Elliott
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657 ELL 2022 | Available | TVB.1/01538 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657 ELL 2022 | Available | TVB.1/01539 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657 ELL 2022 | Available | TVB.1/01540 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657 ELL 2022 | Available | TVB.1/01541 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657 ELL 2022 | Available | TVB.1/01542 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657 ELL 2022 | Available | TVB.1/01543 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657 ELL 2022 | Available | TVB.1/01544 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657 ELL 2022 | Available | TVB.1/01545 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657 ELL 2022 | Available | TVB.1/01546 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657 ELL 2022 | Available | TVB.1/01547 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
657 ELL 2022 | Checked out | 04/09/2024 | TVB.1/01537 |
There are no comments on this title.