Từ điển toán học Nga - Việt : khoảng 9200 thuật ngữ
Material type: TextLanguage: Russian Publication details: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1979Edition: In lần thứ 2Description: 221 trSubject(s): Tiếng Nga | Tiếng Việt | Toán học | Từ điểnDDC classification: 510.03Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
510.03 TUD 1979 | Available | R-R7/00016 | ||
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
510.03 TUD 1979 | Available | R-R7/00017 | ||
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
510.03 TUD 1979 | Available | R-R7/00018 |
Total holds: 0
There are no comments on this title.