Từ điển Việt - Nga / Bùi Hiền
Material type: TextLanguage: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2009Description: 1067 trSubject(s): Tiếng Nga | Tiếng Việt | Từ điểnDDC classification: 495.9223Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
495.9223 BU-H 2009 | Available | R-R7/00010 |
Total holds: 0
There are no comments on this title.