Từ điển kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh: 38.000 từ = English - Vietnamese and Vietnamese - English economic dictionary: 38.000 entries / Cung Kim Tiến
Material type: TextLanguage: English, Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2004Description: 575 trSubject(s): Kinh tế học | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Từ điểnDDC classification: 330.03Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
330.03 CU-T 2004 | Available | E-R7/00009 |
Total holds: 0
There are no comments on this title.