Từ điển toán học và tin học Anh-Việt và Việt-Anh: 22000 từ mỗi phần = English-Vietnamese and Vietnamese-English mathematics and informatics Dictionary: 22000 entries in each section / Cung Kim Tiến
Material type: TextLanguage: English, Vietnamese Publication details: ĐN. : Nxb. Đà Nẵng, 2003Description: 570 trSubject(s): Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tin học | Toán học | Từ điểnDDC classification: 423Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Sách tham khảo |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
423 CU-T 2003 | Available | E-R7/00011 |
Total holds: 0
There are no comments on this title.