Communication mosaics : a introduction to the field of communication / Julia T. Wood.
Material type: TextLanguage: English Publication details: Canada : Wadsworth/Cengage, 2014Edition: 7th ed. ,International edDescription: xxvi, 374 p. : 26 cmISBN: 1285088395; 9781285088396Subject(s): Communication | Communication | Giao tiếpDDC classification: 302.2 Online resources: Click here to access onlineItem type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01248 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01257 | ||
Giáo trình | Kho giáo trình | 302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01256 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01255 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01254 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01253 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01252 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01251 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01250 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01249 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01238 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01247 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01246 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01245 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01244 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01243 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01242 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01241 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01240 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
302.2 WOO 2014 | Available | E-C7/01239 |
Includes instructors'manual ; E-C7/01238 (original, 700.920đ)
There are no comments on this title.