International marketing / Philip R. Cateora, Mary C. Gilly, John L. Graham.
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.84 | Available | E-C7/03339 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01458 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01476 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01475 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01474 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01473 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01472 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01469 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01466 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01465 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01464 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01462 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01460 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01459 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2010 | Available | E-C7/01457 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2020 | Available | TVB.1/01960 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2020 | Available | TVB.1/01961 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2020 | Available | TVB.1/01962 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2020 | Available | TVB.1/01963 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2020 | Available | TVB.1/01964 | ||
![]() |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
658.8 CAT 2020 | Available | TVB.1/01965 |
Includes instructors'manual ; E-C7/01457-01476 (original, 577.000đ)
There are no comments on this title.