Market leader : intermediate business English practice file / John Rogers
Material type: TextLanguage: English Publication details: Harlow : Pearson Education, 2011Edition: 3rd edDescription: 96 p. ; 28 cm. + 1 Audio CDISBN: 9781408236963Subject(s): English language | English language | English language | English language | Kinh doanh | Tiếng Anh | Tiếng anh thương mạiDDC classification: 428.24 Online resources: Click here to access onlineItem type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds | Course reserves |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | Checked out | 30/05/2022 | E-C7/03783 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | Checked out | 30/03/2022 | E-C7/03780 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | Available | E-C7/03779 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) | Available | E-C7/03148 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Checked out | 30/05/2022 | E-C7/02851 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Available | E-C7/02850 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Available | E-C7/02845 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Available | E-C7/02843 |
English for specific puposes 1 Chương trình AC, IB, MIS, IEC |
||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 | Available | E-C7/02844 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | E-C7/02205 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | E-C7/02207 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Checked out | 31/03/2023 | E-C7/02210 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | E-C7/02214 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | E-C7/01658 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/01299 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/01300 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/01301 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) 2011 | Checked out | 05/12/2024 | TVB.1/01302 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/01303 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/01304 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/01298 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) 2011 | Checked out | 05/12/2024 | TVB.1/01305 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) 2011 | Checked out | 05/12/2024 | TVB.1/01297 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/01296 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.24 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02185 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02461 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02462 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02464 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02463 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Checked out | 04/12/2024 | TVB.1/02465 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02187 | |||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
428.2 MAR(INT) 2011 | Available | TVB.1/02466 |
E-C7/01658 (original, 174.000đ) ; Copy: E-C7/01968, E-C7/02205-14
There are no comments on this title.