Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dùng cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo
Material type: TextLanguage: Vietnamese Publication details: H : Chính trị Quốc gia, 2021Description: 276tr. ; 21 cmISBN: 9786045765869Subject(s): Chủ nghĩa xã hội khoa học Giáo trìnhDDC classification: 335.43 Online resources: Click here to access onlineItem type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode | Item holds |
---|---|---|---|---|---|---|
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Available | V-B7/02494 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 05/12/2024 | HL.1/00480 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | In transit from Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco to Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc since 04/09/2024 | HL.1/00485 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | In transit from Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco to Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc since 04/09/2024 | HL.1/00481 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Available | HL.1/00482 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Available | HL.1/00483 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Available | HL.1/00484 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | In transit from Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco to Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc since 04/09/2024 | HL.1/00486 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Available | HL.1/00487 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Available | HL.1/00488 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 07/01/2025 | HL.1/00489 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | In transit from Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco to Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc since 12/06/2024 | HL.1/00490 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Available | HL.1/00491 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Available | HL.1/00492 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | In transit from Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô to Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc since 12/06/2024 | HL.1/00493 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | In transit from Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc to Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco since 09/05/2024 | HL.1/00494 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Available | HL.1/00495 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | In transit from Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco to Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc since 23/09/2024 | HL.1/00496 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Available | HL.1/00497 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Available | HL.1/00498 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Available | HL.1/00479 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 15/12/2024 | TVB.2/00238 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 16/12/2024 | TVB.2/00237 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 18/12/2024 | TVB.2/00236 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 04/12/2024 | TVB.2/00235 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 16/12/2024 | TVB.2/00234 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 15/12/2024 | TVB.2/00233 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 15/12/2024 | TVB.2/00104 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 15/12/2024 | TVB.2/00103 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 16/12/2024 | TVB.2/00102 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 04/12/2024 | TVB.2/00101 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 15/12/2024 | TVB.2/00100 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 15/12/2024 | TVB.2/00099 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 14/01/2025 | TVB.2/00086 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 29/01/2025 | TVB.2/00088 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 20/11/2024 | TVB.2/00097 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 04/12/2024 | TVB.2/00090 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 28/04/2024 | TVB.2/00085 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 16/12/2024 | TVB.2/00087 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 21/01/2025 | TVB.2/00445 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 20/01/2025 | TVB.2/00446 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 04/12/2024 | TVB.2/00095 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 07/01/2025 | TVB.2/00091 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 15/12/2024 | TVB.2/00089 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | In transit from Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hacinco to Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô since 12/06/2024 | V-B7/02515 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 15/12/2024 | TVB.2/00344 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Available | TVB.2/00098 | ||
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 15/12/2024 | TVB.2/00096 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 05/12/2024 | TVB.2/00094 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 15/12/2024 | TVB.2/00093 | |
Giáo trình |
Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô
Thư viện Trường Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
335.43 GIA 2021 | Checked out | 15/12/2024 | TVB.2/00092 |
There are no comments on this title.