|
101.
|
Tam Quốc diễn nghĩa. Tập 1 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính ; Hđ. : Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu by La, Quán Trung | Phan, Kế Bính, 1875-1921 [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LA(1) 2006 (1).
|
|
102.
|
Giáo trình Hán ngữ. Tập 3, quyển thượng / Chủ biên. : Trần Thị Thanh Liêm by Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-L(3) 2004 (2).
|
|
103.
|
Giáo trình Hán ngữ. Tập 3, quyển hạ / Chủ biên. : Trần Thị Thanh Liêm by Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-L(3) 2004 (1).
|
|
104.
|
Tam Quốc diễn nghĩa. Tập 2 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính ; Hđ. : Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu by La, Quán Trung | Phan, Kế Bính, 1875-1921 [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LA(2) 2006 (1).
|
|
105.
|
Tam Quốc diễn nghĩa. Tập 3 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính ; Hđ. : Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu by La, Quán Trung | Phan, Kế Bính, 1875-1921 [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LA(3) 2006 (1).
|
|
106.
|
Phù thủy tình yêu : bạn có tin rằng bạn đã gặp được thần tình yêu? / Hà Thiện Thuyên ; Bd. : Nhân Văn by Hà, Thiện Thuyên | Nhân Văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 HA 2008 (1).
|
|
107.
|
HSK听力题型分析与训练(初中等) / 王小宁, 侯子玮 by Vương Tiểu. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京语言, 2005Title translated: Luyện khả năng nghe và phân tích /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 VUO 2005 (1).
|
|
108.
|
HSK单词速记速练, 中级篇. 下 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Intermediate. Book II / 赵明德,鲁江主编 ; 鲁江等编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(2) 2003 (1).
|
|
109.
|
Lịch sử văn minh Trung Hoa. Tập 3, Kiến trúc, mỹ thuật công nghệ, văn hóa ẩm thực / Cb. : Phùng Quốc Siêu ; Dịch: Trần Hải Linh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 LIC(3) 2004 (1).
|
|
110.
|
Thạch đầu hồn / Lữ Hùng ; Biên dịch: Trần Tuấn Khải by Lữ Hùng | Trần, Tuấn Khải. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : THĐN, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LU 2008 (1).
|
|
111.
|
Ôn luyện tiếng Hán hiện đại. Tập 3 / Bd. : Trần Thị Thanh Liêm, Trương Thuỷ Ngân, Trần Đức Thính by Trần, Đức Thính [Biên dịch] | Trần, Thị Thanh Liêm [Biên dịch] | Trương, Thuỷ Ngân [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 ONL(3) 2004 (1).
|
|
112.
|
Tiểu phò mã cướp pháp trường : theo truyện bình thư "Tiết Cương phản Đường" của Lưu Lâm Tiên. Tập 1 / Bs. : Võ Toán by Lưu, Lâm Tiên | Võ, Toán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LUU(1) 2004 (1).
|
|
113.
|
Tiểu phò mã cướp pháp trường : theo truyện bình thư "Tiết Cương phản Đường" của Lưu Lâm Tiên. Tập 2 / Bs. : Võ Toán by Lưu, Lâm Tiên | Võ, Toán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LUU(2) 2004 (1).
|
|
114.
|
Tiểu phò mã cướp pháp trường : theo truyện bình thư "Tiết Cương phản Đường" của Lưu Lâm Tiên. Tập 3 / Bs. : Võ Toán by Lưu, Lâm Tiên | Võ, Toán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LUU(3) 2004 (1).
|
|
115.
|
Tiểu phò mã cướp pháp trường : theo truyện bình thư "Tiết Cương phản Đường" của Lưu Lâm Tiên. Tập 4 / Bs. : Võ Toán by Lưu, Lâm Tiên | Võ, Toán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LUU(4) 2004 (1).
|
|
116.
|
Đàm thoại tiếng Hoa thực dụng / Ngọc Lâm by Ngọc Lâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 NG-L 2005 (1).
|
|
117.
|
Sách học tiếng Hoa : mỗi ngày mười phút / Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Mai Quỳnh Tâm by Nguyễn, Hoàng Vĩnh Lộc | Mai, Quỳnh Tâm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 NG-L 2000 (1).
|
|
118.
|
Ôn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Hoa : song ngữ Hoa - Việt (có kèm băng cassette) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ONL 2003 (2).
|
|
119.
|
Đàm thoại tiếng Hoa trong hoạt động kinh doanh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 ĐAM 2004 (2).
|
|
120.
|
[30=Ba mươi] bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương : có băng cassette / Ngd. : Trần Xuân Ngọc Lan, Nguyễn Thị Tân by Nguyễn, Thị Tài | Trần, Xuân Ngọc Lan [người dịch]. Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 BAM 1998 (2).
|