|
121.
|
Business vocabulary in use with answers : intermediate & upper-intermediate / Bill Mascull ; Chú giải: Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước ; Ban biên dịch: First News by Mascull, Bill | Nguyễn, Văn Phước | Vũ, Tài Hoa. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAS 2002 (1).
|
|
122.
|
HSK中国汉语水平考试应试指南. 高等 [专著] / 倪明亮主编 by Minh Lạng. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1997Title translated: Kiểm tra trình độ Hán ngữ HSK /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 KIE 1997 (1).
|
|
123.
|
Học từ vựng tiếng Anh thương mại = Build your business vocabulary / John Flower ; Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến by Flower, John, 1948- | Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 FLO 1997 (1).
|
|
124.
|
Test your English vocabulary in use : Pre-intermediate & intermediate / Stuart Redman & Ruth Gairns. by Redman, Stuart | Gairns, Ruth. Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, c2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 RED 2002 (1).
|
|
125.
|
Toefl success / Bruce Rogers ; Giới thiệu sách: Nguyễn Thành Tâm by Rogers, Bruce | Nguyễn, Thành Tâm. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 ROG 2004 (1).
|
|
126.
|
English vocabulary for commerce, finance, banking and law : Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thương mại, tài chính, ngân hàng và luật / Đặng Ngọc Dũng Tiến by Đặng, Ngọc Dũng Tiến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 ĐA-T 2002 (2).
|
|
127.
|
Active listening : teacher's manual 1 / Steven Brown, Dorolyn Smith. by Brown, Steven, 1952- | Smith, Dorolyn. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 ACT(1) 2007 (1).
|
|
128.
|
Active listening 1 / Steven Brown, Dorolyn Smith. by Brown, Steven, 1952- | Smith, Dorolyn. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Cambridge : Cambridge University Press, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 ACT(1) 2007 (1).
|
|
129.
|
HSK单词速记速练, 中级篇. 下 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Intermediate. Book II / 赵明德,鲁江主编 ; 鲁江等编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(2) 2003 (1).
|
|
130.
|
Nụ cười "ngôn ngữ" Anh Việt / Anh Thư by Anh Thư. Series: Anh ngữ dí dỏm mà nghiêm túcMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 AN-T 2004 (3).
|
|
131.
|
Vui học Anh ngữ Anh - Việt : hội thoại / Phạm Cao Hoàn, Gia Thiện by Phạm, Cao Hoàn | Gia Thiện. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 PH-H 2004 (1).
|
|
132.
|
Facts and Figures: Basic Reading Practice / Patricia Ackert ; Giới thiệu và chú giải: Lê Thúy Hiền by Ackert, Patricia | Lê, Thúy Hiền. Edition: 3rd ed., In tái bản lần 1.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 ACK 2010 (3).
|
|
133.
|
Facts & figures : basic reading practice with answers / Patricia Ackert with Nicki Giroux de Navarro and Jean Bernard. by Ackert, Patricia | Bernard, Jean | Navarro, Nicki Giroux de. Series: Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội ; Boston, Mass. : Nxb. Trẻ : Heinle & Heinle, c1999Other title: Facts and Figures.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.6 ACK 1999 (2).
|
|
134.
|
Introduction to academic writing / Giới thiệu: Thanh Hải by Thanh Hải. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 808.042 INT 2004 (2).
|
|
135.
|
Văn phạm - đàm thoại Anh văn - thực hành : dùng cho học sinh trung học và sinh viên đại học / Dịch và dẫn giải: Trần Vương by Trần, Vương. Series: We're study EnglishMaterial type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2003Other title: Văn phạm đàm thoại Anh ngữ thực hành.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 VAN 2003 (1).
|
|
136.
|
Phương pháp nói giọng Mỹ chuẩn xác: tài liệu học cách nói và phát âm tiếng Anh - Mỹ thường đàm = American accent training: a guide to speaking and pronouncing colloquial American English / Ann Cook ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm by Cook, Ann, 1940-. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 COO 2002 (1).
|
|
137.
|
Hiểu và thực hành tiếng Anh khẩu ngữ trong thực tế = Understanding speaking English / Susan Boyer ; Giới thiệu: Nguyễn Thành Yến by Boyer, Susan | Nguyễn, Thành Yến. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 BOY 2006 (1).
|
|
138.
|
Cách dùng động từ ghép trong tiếng Anh = English phrasal verbs in use with key & mini / Michael McCarthy with Felicity O'Dell ; Giới thiệu và chú giải: Lê Ngọc Phương Anh by McCarthy, Michael | Lê, Ngọc Phương Anh | O'Dell, Felicity. Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MCC 2004 (1).
|
|
139.
|
Listen carefully / Dịch và chú giải: Nguyễn Minh Hải by Nguyễn, Minh Hải. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 LIS 2004 (3).
|
|
140.
|
Contemporary topics 1 : intermediate listening and note-taking skills / Helen Solórzano, Laurie Frazier ; series editor, Michael Rost ; Giới thiệu: Thanh Hải by Solórzano, Helen | Thanh Hải | Frazier, Laurie | Rost, Michael. Series: Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông vận tải, 2004Other title: Contemporary topics one | Intermediate listening and note-taking skills.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 CON 2004 (2).
|