|
121.
|
Tìm hiểu luật cư trú / Sưu tầm và hệ thống : Nguyễn Thành Long by Nguyễn, Thành Long [Sưu tầm và hệ thống]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 342.59708 TIM 2007 (1).
|
|
122.
|
Luật đầu tư=law on investment : song ngữ Việt - Anh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (1).
|
|
123.
|
Quy định mới hướng dẫn đăng ký và quản lý hộ tịch Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 QUY 2008 (1).
|
|
124.
|
Tìm hiểu luật các công cụ chuyển nhượng năm 2005 : có hiệu lực 01-07-2006 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 TIM 2006 (1).
|
|
125.
|
Luật thuế thu nhập cá nhân Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (2).
|
|
126.
|
Chế độ, chính sách mới về tiền lương - tiền công bảo hiểm xã hội, y tế : chính sách đối với cán bộ, công chức, người lao động, chế độ công tác phí (thực hiện từ 01/05/2010) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 344.597 CHE 2010 (1).
|
|
127.
|
Luật thuế thu nhập doanh nghiệp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (2).
|
|
128.
|
Luật giáo dục và những quy định mới nhất về giáo dục đào tạo (thực hiện từ 01-7-2010) by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 344.597 LUA 2010 (1).
|
|
129.
|
Luật thuế giá trị gia tăng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.597 LUA 2008 (2).
|
|
130.
|
Pháp lệnh xử phạt vi phạm hành chính và các văn bản hướng dẫn thi hành xử phạt hành chính trong lĩnh vực giáo dục / Sưu tầm : Quý Long, Kim Thư by Kim Thư [sưu tầm] | Quý Long [sưu tầm ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 342.597 PHA 2011 (2).
|
|
131.
|
Luật thương mại Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, [20??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 LUA 20?? (3).
|
|
132.
|
Hỏi đáp luật chứng khoán và văn bản hướng dẫn thi hành / Hoàng Châu Giang, Đặng Nguyên Hùng by Hoàng, Châu Giang | Đặng, Nguyên Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.597 HO-G 2008 (1).
|
|
133.
|
Tư pháp quốc tế (sách tham khảo) = Droit international privé / Jean Derruppé ; Ngd. : Trần Đức Sơn by Derruppé, Jean | Trần, Đức Sơn. Series: Nhà Pháp luật Việt - PhápMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 340.9 DER 2005 (2).
|
|
134.
|
Các văn bản pháp quy điều tiết cạnh tranh của Pháp và liên minh châu Âu (EU) : sách tham khảo / Ngd. : Nguyễn Việt Hà, Trần Quang Hiếu ; Hđ. : Trần Việt Phương by Nguyễn, Việt Hà | Trần, Quang Hiếu | Trần, Việt Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 341.242 CAC 2004 (1).
|
|
135.
|
Cải cách thuế ở Việt Nam: Hướng tới một hệ thống Hiệu quả và Công bằng hơn / Cb. : Gangadha Prasad Shukla by Shukla, Gangadha Prasad. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b], 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.04 CAI 2011 (1).
|
|
136.
|
Thủ tục giải quyết tranh chấp trong hoạt động kinh doanh, thương mại / Biên soạn: Toàn Thắng by Toàn Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.59707 THU 2008 (1).
|
|
137.
|
Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 : sửa đổi bổ sung các năm 2007, 2008 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 342.597 PHA 2008 (1).
|
|
138.
|
Business law / Lee Mei Pheng, Ivan Jeron Detta by Pheng, Lee Mei | Detta, Ivan Jeron. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford : Oxford University Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.07 PHE 2009 (1).
|
|
139.
|
Fundamentals of business law / M.L. Barron, R.J.A. Fletcher by Barron, M.L | Fletcher, R.J.A. Edition: 4th ed. Material type: Text Language: English Publication details: Sydney., NSW : McGraw-Hill, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 346.9407 BAR 2003 (1).
|
|
140.
|
Foundations of taxation law 2010 / Stephen Barkoczy by Barkoczy, Stephen. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: English Publication details: North Ryde, N.S.W. : CCH Australia, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 343.9404 BAR 2009 (1).
|