|
141.
|
Mô hình & cơ chế vận hành kế toán quản trị trong doanh nghiệp : dùng cho sinh viên khối ngành kế toán, chuyên viên phần mềm kế toán, doanh nghiệp / Phạm Văn Dược, Huỳnh Lợi by Phạm, Văn Dược | Huỳnh Lợi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.15 PH-D 2009 (1).
|
|
142.
|
Quản trị dựa vào tri thức : lý thuyết mới nhất về ''quản trị dựa vào tri thức ''(Knowledge - based Management) - con đường hình thành các doanh nghiệp sáng tạo và nền kinh tế tri thức. / Ikujiro Nonaka, Ryoko Toyama, Toru Hirata ; Người dịch : Võ Kiều Linh by Nonaka, Ikujiro | Hirata, Toru | Toyama, Ryoko | Võ, Kiều Linh. Series: Tủ sách doanh trí do PACE tuyển chọn &giới thiệuMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NON 2011 (4).
|
|
143.
|
Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan by Đặng, Thị Loan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 ĐA-L 2009 (5).
|
|
144.
|
Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp / Đặng Thị Loan by Đặng, Thị Loan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 ĐA-L 2009 (1).
|
|
145.
|
Để xây dựng doanh nghiệp hiệu quả : tại sao các doanh nghiệp nhỏ hoạt động kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục / Michael E. Gerber ; Ngd. : Phương Thúy by Gerber, Michael E | Phương Thúy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.02 GER 2007 (1).
|
|
146.
|
Quản trị rủi ro & bảo hiểm trong doanh nghiệp / Nguyễn Quang Thu by Nguyễn, Quang Thu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-T 2008 (1).
|
|
147.
|
Quản trị giá trong doanh nghiệp / Vũ Minh Đức by Vũ, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 338.5 VU-Đ 2008 (1).
|
|
148.
|
Giáo trình quản trị sản xuất và tác nghiệp / Chủ biên : Trần Đức Lộc, Trần Văn Phùng by Trần, Đức Lộc | Trần, Văn Phùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.5 TR-L 2008 (1).
|
|
149.
|
Ươm mầm tài năng lãnh đạo doanh nghiệp: các doanh nghiệp lớn đã sử dụng quản lý kế nhiệm để duy trì lợi thế cạnh tranh như thế nào = Growing your company's leaders / Robert M.Fulmer, Jay A.Conger ; Ngd. : Nhật Minh by Fulmer, Robert M | Nhật Minh | Conger, Jay A. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FUL 2009 (1).
|
|
150.
|
Giáo trình khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp / Cb. : Nguyễn Ngọc Huyền by Nguyễn, Ngọc Huyền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-H 2008 (1).
|
|
151.
|
Thủ tục hành chính Series: Hành trang doanh nghiệp ViệtMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 THU 2008 (1).
|
|
152.
|
Giáo trình quản trị chức năng thương mại của doanh nghiệp công nghiệp / Cb. : Nguyễn Kế Tuấn by Nguyễn, Kế Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-T 2004 (1).
|
|
153.
|
21 nguyên tác vàng của nghệ thuật lãnh đạo / John C. Maxwell ; Ngd. : Đinh Việt Hòa by Maxwell, John C | Đinh, Việt Hòa [người dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 MAX 2008 (1).
|
|
154.
|
Để trở thành ông chủ vĩ đại / Jeffrey J. Fox ; Ngd. : Ngọc Lý by Fox, Jeffrey J | Ngọc Lý [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FOX 2008 (1).
|
|
155.
|
Phát triển kỹ năng lãnh đạo / John C. Maxwell ; Ngd. : Đinh Việt Hòa, Nguyễn Thị Kim Oanh ; Hđ. : Lê Duy Hiếu by Maxwell, John C | Đinh, Việt Hòa [người dịch] | Lê, Duy Hiếu [hiệu đính] | Nguyễn, Thị Kim Oanh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 MAX 2008 (1).
|
|
156.
|
Để trở thành nhà quản lý hiệu quả = The e - myth manager : tại sao các nhà quản lý làm việc kém hiệu quả và làm thế nào để khắc phục / Michael E. Gerber ; Ngd. : Khánh Chi ; Hđ. : Phương Thúy by Gerber, Michael E | Khánh Chi [người dịch] | Phương Thúy [hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 GER 2008 (1).
|
|
157.
|
Thương hiệu quản lý và phát triển / Nguyễn Minh Trí by Nguyễn, Minh Trí. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 NG-T 2008 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 658.8 NG-T 2008 (1).
|
|
158.
|
Quản trị marketing / Cb. : Lê Thế Giới ; Nguyễn Xuân Lãn by Lê, Thế Giới [chủ biên] | Nguyễn, Xuân Lãn. Edition: Tái bản lần 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.8 QUA 2005 (5).
|
|
159.
|
Quản trị học căn bản / James H. Donnelly, James L. Gibson, John M. Ivancevich ; Ngd. : Vũ Trọng Hùng ; Hđ. : Phan Thăng by Donnelly, James H | Ivancevich, James L | Ivancevich, John M | Phan, Thăng [hiệu đính] | Vũ, Trọng Hùng [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LĐXH, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 DON 2008 (2).
|
|
160.
|
Quản trị học / Nguyễn Hải Sản by Nguyễn, Hải Sản. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-S 2007 (2).
|