|
141.
|
L'invention de la république : le modèle américain / Denis Lacorne by Lacorne, Denis, 1945-. Material type: Text Language: French Publication details: Paris : Hachette, 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.973 LAC 1991 (1).
|
|
142.
|
Điểm dối lừa / Dan Brown ; Người dịch: Văn Thị Thanh Bình ; Người hiệu đính: Trần Bình Minh by Brown,Dan | Trần, Bình Minh | Văn, Thị Thanh Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2006 (1).
|
|
143.
|
Túp lều bác Tôm / Ha-ri-ét Bit-chơ-xtâu ; Ngd. : Đỗ Đức Hiểu by Stowe, Harriet Beecher | Đỗ, Đức Hiểu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 STO 2006 (1).
|
|
144.
|
Chuông nguyện hồn ai / Ernest Hemigway ; Ngd. : Nguyễn Vĩnh, Hồ Thế Tấn by Hemigway, Ernest | Hồ, Thế Tấn | Nguyễn, Vĩnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2006 (1).
|
|
145.
|
Cuộc chơi xả láng / Biên soạn: Phương Hà Vĩnh Hồ by Phương, Hà Vĩnh Hồ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 CUO 1998 (1).
|
|
146.
|
Những bài học của 7 tổng giám đốc thành công nhất nước Mỹ / Jeffrey A. Krames by Krames, Jeffrey A. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 KRA 2005 (1).
|
|
147.
|
Giọt lệ và nụ cười / Kahlil Gibran ; Người dịch: Nguyễn Yến Anh by Gibran, Khalil | Nguyễn, Yến Anh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : VHSG, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GIB 2007 (1).
|
|
148.
|
Lựa chọn bước đi và giải pháp để Việt Nam mở cửa về dịch vụ thương mại : sách chuyên khảo / Nguyễn Thị Mơ by Nguyễn, Thị Mơ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : LLCT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 380.09597 NG-M 2005 (1).
|
|
149.
|
Tuyển truyện ngắn O´Henry : Chiếc lá cuối cùng / Người dịch: Ngô Vĩnh Viễn by Henry, O | Ngô, Vĩnh Viễn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 HEN 2005 (1).
|
|
150.
|
Truyện ngắn chọn lọc Ernest Hemingway / Tuyển dịch : Lê Huy Bắc , Đào Thu Hằng by Hemingway, Ernest | Đào, Thu Hằng | Lê, Huy Bắc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).
|
|
151.
|
Tiếng gọi nơi hoang dã : tập truyện / Jack London ; Ngd. : Mạnh Chương ... [et al.]. by London, Jack | Mạnh Chương [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 LON 2001 (2).
|
|
152.
|
Lật tàu : cuộc đời và cái chết của Anna Nicole Smith / Henrietta Tiefenthaler ghi theo lời kể của Donna Hogan ; Ngd. : Lưu Hiền Nhân by Tiefenthaler, Henrietta | Lưu, Hiền Nhân [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2008Other title: Lật tàu : cuộc đời & cái chết của Anna Nicole Smith , những trang nhật ký lần đầu tiên được công bố của Anna Nicole Smith.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 818 TIE 2008 (1).
|
|
153.
|
Những người lính biệt động : chuyện bây giờ mới kể / Cb. : Vũ Tang Bồng by Vũ, Tang Bồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7043 NHU 2008 (1).
|
|
154.
|
Giết con chim nhại / Harper Lee ; Ngd. : Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương by Lee, Harper | Huỳnh, Kim Oanh | Phạm, Viêm Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 LEE 2008 (1).
|
|
155.
|
Nước Mỹ ngày nay = The United States of America today / Cung Kim Tiến by Cung, Kim Tiến | Cung, Kim Tiến. Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 CU-T 2006 (1).
|
|
156.
|
Bầu trời sụp đổ : tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Ngd. : Trần Hoàng Cương by Sheldon, Sidney | Trần, Hoàng Cương [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2003 (1).
|
|
157.
|
Quyền lực, tình yêu & thù hận : tiểu thuyết / Sidney Sheldon ; Ngd. : Lê Đình Hùng by Sheldon, Sidney, 1917–2007 | Lê, Đình Hùng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2005 (1).
|
|
158.
|
Nanh trắng / Jack London ; Ngd. : Bảo Hưng, Trung Dũng by London, Jack | Bảo Hưng | Trung Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 LON 2001 (1).
|
|
159.
|
Đất tiền đất bạc / Mario Puzo ; Ngd. : Ngọc Thứ Lang by Puzo, Mario | Ngọc, Thứ Lang [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 PUZ 2002 (1).
|
|
160.
|
Giã từ vũ khí / Ernest Hemingway ; Ngd. : Giang Hà Vị by Hemingway, Ernest | Giang, Hà Vị [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).
|