|
141.
|
Phong thần diễn nghĩa. Tập 2 / Mộng Bình Sơn by Mộng, Bình Sơn. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MON(2) 2003 (1).
|
|
142.
|
Phong thần diễn nghĩa. Tập 3 / Mộng Bình Sơn by Mộng, Bình Sơn. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MON(3) 2003 (1).
|
|
143.
|
Tào Tháo : Nhân Bá. Tập 2 / Tào Trọng Hoài by Tào, Trọng Hoài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO(2) 2000 (1).
|
|
144.
|
Tứ đại mỹ nhân : Tây Thi / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).
|
|
145.
|
Tứ đại mỹ nhân : Dương Ngọc Hoàn / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).
|
|
146.
|
Tứ đại mỹ nhân : Điêu Thuyền / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).
|
|
147.
|
Trung Quốc : thách thức nghiêm trong của thế kỷ XXI / Người dịch: Đại Tá Minh Giang Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 TRU 2004 (1).
|
|
148.
|
Truyện thông sử Trung Quốc : quyển thượng. Tập 1 / Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh by Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hanh. Series: Tủ sách nghiên cứu lịch sử Trung QuốcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 TRU(1) 2000 (1).
|
|
149.
|
Truyện thông sử Trung Quốc : quyển thượng. Tập 2 / Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh by Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hanh. Series: Tủ sách nghiên cứu lịch sử Trung QuốcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 TRU(2) 2000 (1).
|
|
150.
|
Thuỷ hử. Tập 2 / Thi Nại Am ; Ngd. : Trần Tuấn Khải ; Lời bàn : Kim Thánh Thán by Thi, Nại Am | Trần, Tuấn Khải [người dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 THI(2) 2005 (1).
|
|
151.
|
Cuộc đời Đặng Tiểu Bình / Trần Phác ; Biên soạn : Trần Phác by Trần, Phác | Đoàn, Như Trác. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.092 TR-P 2005 (1).
|
|
152.
|
Văn học sử Trung Quốc. Tập 1 / Cb. : Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh ; Ngd. : Phạm Công Đạt by Chương, Bồi Hoàn | Lạc, Ngọc Minh | Phạm, Công Đạt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.109 VAN(1) 2000 (1).
|
|
153.
|
Văn học sử Trung Quốc. Tập 2 / Cb. : Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh ; Ngd. : Phạm Công Đạt by Chương, Bồi Hoàn | Lạc, Ngọc Minh | Phạm, Công Đạt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.109 VAN(2) 2000 (1).
|
|
154.
|
Cấm cung diễm sử / Diệp Hách Phan Trát Nghi Dân ; Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hạnh by Diệp, Hách Phan Trát Nghi Dân | Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE 2002 (1).
|
|
155.
|
Những người đàn bà của Hoàng đế / Hướng Tư ; Ngd. : Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hạnh by Hướng Tư | Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 HUO 2003 (1).
|
|
156.
|
Truyện / Mạc Ngôn ; Ngd. : Lê Bầu by Mạc, Ngôn, 1955- | Lê, Bầu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Other title: Mạc Ngôn truyện.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MAC 2004 (1).
|
|
157.
|
Dương Quý Phi : truyền kỳ mật truyện / Bs. : Duy Hinh by Duy Hinh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DUO 2005 (1).
|
|
158.
|
Thiếu nữ đánh cờ vây / Sơn Táp ; Ngd. : Tố Châu by Sơn, Táp | Tố Châu. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: No items available : Checked out (1).
|
|
159.
|
Tam @ Quốc : ý tưởng mới để thành công trong môi trường kinh doanh hiện đại / Thành Quân Ức ; Ngd. : Nhất Cư by Thành, Quân Ức | Nhất Cư [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 THA 2006 (1).
|
|
160.
|
Kỳ án ánh trăng : tiểu thuyết kinh dị / Quỷ Cổ Nữ ; Người dịch. : Trần Hữu Nùng by Quỷ, Cổ Nữ | Trần, Hữu Nùng [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 QUY 2006 (1).
|