Refine your search

Your search returned 189 results. Subscribe to this search

| |
141. Phong thần diễn nghĩa. Tập 2 / Mộng Bình Sơn

by Mộng, Bình Sơn.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MON(2) 2003 (1).

142. Phong thần diễn nghĩa. Tập 3 / Mộng Bình Sơn

by Mộng, Bình Sơn.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MON(3) 2003 (1).

143. Tào Tháo : Nhân Bá. Tập 2 / Tào Trọng Hoài

by Tào, Trọng Hoài.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO(2) 2000 (1).

144. Tứ đại mỹ nhân : Tây Thi / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo

by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).

145. Tứ đại mỹ nhân : Dương Ngọc Hoàn / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo

by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).

146. Tứ đại mỹ nhân : Điêu Thuyền / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo

by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).

147. Trung Quốc : thách thức nghiêm trong của thế kỷ XXI / Người dịch: Đại Tá Minh Giang

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 TRU 2004 (1).

148. Truyện thông sử Trung Quốc : quyển thượng. Tập 1 / Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh

by Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hanh.

Series: Tủ sách nghiên cứu lịch sử Trung QuốcMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 TRU(1) 2000 (1).

149. Truyện thông sử Trung Quốc : quyển thượng. Tập 2 / Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh

by Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hanh.

Series: Tủ sách nghiên cứu lịch sử Trung QuốcMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 951 TRU(2) 2000 (1).

150. Thuỷ hử. Tập 2 / Thi Nại Am ; Ngd. : Trần Tuấn Khải ; Lời bàn : Kim Thánh Thán

by Thi, Nại Am | Trần, Tuấn Khải [người dịch ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 THI(2) 2005 (1).

151. Cuộc đời Đặng Tiểu Bình / Trần Phác ; Biên soạn : Trần Phác

by Trần, Phác | Đoàn, Như Trác.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.092 TR-P 2005 (1).

152. Văn học sử Trung Quốc. Tập 1 / Cb. : Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh ; Ngd. : Phạm Công Đạt

by Chương, Bồi Hoàn | Lạc, Ngọc Minh | Phạm, Công Đạt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.109 VAN(1) 2000 (1).

153. Văn học sử Trung Quốc. Tập 2 / Cb. : Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh ; Ngd. : Phạm Công Đạt

by Chương, Bồi Hoàn | Lạc, Ngọc Minh | Phạm, Công Đạt.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2000Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.109 VAN(2) 2000 (1).

154. Cấm cung diễm sử / Diệp Hách Phan Trát Nghi Dân ; Biên dịch: Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hạnh

by Diệp, Hách Phan Trát Nghi Dân | Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DIE 2002 (1).

155. Những người đàn bà của Hoàng đế / Hướng Tư ; Ngd. : Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hạnh

by Hướng Tư | Dương, Thu Ái | Nguyễn, Kim Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 HUO 2003 (1).

156. Truyện / Mạc Ngôn ; Ngd. : Lê Bầu

by Mạc, Ngôn, 1955- | Lê, Bầu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Other title: Mạc Ngôn truyện.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MAC 2004 (1).

157. Dương Quý Phi : truyền kỳ mật truyện / Bs. : Duy Hinh

by Duy Hinh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 DUO 2005 (1).

158. Thiếu nữ đánh cờ vây / Sơn Táp ; Ngd. : Tố Châu

by Sơn, Táp | Tố Châu.

Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: No items available : Checked out (1).

159. Tam @ Quốc : ý tưởng mới để thành công trong môi trường kinh doanh hiện đại / Thành Quân Ức ; Ngd. : Nhất Cư

by Thành, Quân Ức | Nhất Cư [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh., 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 THA 2006 (1).

160. Kỳ án ánh trăng : tiểu thuyết kinh dị / Quỷ Cổ Nữ ; Người dịch. : Trần Hữu Nùng

by Quỷ, Cổ Nữ | Trần, Hữu Nùng [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 QUY 2006 (1).