|
161.
|
Chuyện kinh doanh : tập truyện ngắn Trung Quốc / Nguyễn Khắc Khoái by Nguyễn, Khắc Khoái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 NG-K 2005 (1).
|
|
162.
|
Bao Công kỳ án / Khuyết danh đời Minh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 BAO 2008 (1).
|
|
163.
|
Văn học Trung Quốc với nhà trường : tiểu luận / Hồ Sĩ Hiệp by Hồ, Sĩ Hiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG Tp.HCM, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 HO-H 2006 (1).
|
|
164.
|
Truyện các vị thần tiên trong văn hóa dân gian Trung Quốc / Biên Soạn : Đặng Tuấn Hưng by Đặng, Tuấn Hưng [biên soạn ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.20951 TRU 2006 (1).
|
|
165.
|
Liêu trai Chí Dị : tuyển tập / Bồ Tùng Linh ; Lời bình : Tản Đà by Bồ, Tùng Linh. Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Trung QuốcMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 BO 2010 (1).
|
|
166.
|
Báu vật của đời : tiểu thuyết / Mạc Ngôn ; Ngd. : Trần Đình Hiến by Mạc Ngôn | Trần, Đình Hiến [Người dịch]. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn nghệ, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MAC 2007 (1).
|
|
167.
|
Những câu chuyện thành ngữ : điển tích, điển cố Trung Hoa / Bd. : Thu Hằng, Kim Thoa by Kim Thoa | Thu Hằng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 398.20951 NHU 2010 (1).
|
|
168.
|
HSK成长训练(初、中等)·起步篇测试用书 [专著] / 沈灿淑主编 ; 刘影,夏小芸,张珩编著 by Shen Chan Shu | 刘影 (汉语教学) 编著 | 夏小芸 (汉语教学) 编著 | 张珩 编著 | 沈灿淑 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2006Title translated: Sách học luyện HSK cho những người mới bắt đầu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.184 SHE 2006 (1).
|
|
169.
|
桥梁 - 实用汉语中级教程. 下 [专著] = BRIDGE - A practical intermediate chinese course / 陈灼主编 by Trần, Chước | 陈灼 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Other title: 实用汉语中级教程 .Title translated: Giáo trình Hán ngữ thực hành trung cấp khuyên khảo /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1071 TRA 2000 (4).
|
|
170.
|
Biên giới trên đất liền Việt Nam - Trung Quốc : biên giới hòa bình, ổn định, hợp tác và phát triển Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.1 BIE 2011 (1).
|
|
171.
|
Đau thương đến chết. Phần một, vạn kiếp / Quỷ Cổ Nữ ; Ngd. : Trần Hữu Nùng by Quỷ, Cổ Nữ | Trần, Hữu Nùng [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 QUY(1) 2008 (1).
|
|
172.
|
Đau thương đến chết. Phần hai, luân hồi / Quỷ Cổ Nữ ; Ngd. : Trần Hữu Nùng by Quỷ, Cổ Nữ | Trần, Hữu Nùng [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 QUY(2) 2008 (1).
|
|
173.
|
Nhật ký phi thường / Từ Triệu Thọ ; Ngd. : Trần Quỳnh Hương by Từ, Triệu Thọ | Trần, Quỳnh Hương [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TU 2008 (1).
|
|
174.
|
Yêu anh hơn cả tử thần : tiểu thuyết / Tào Đình ; Ngd. : Dạ Nguyệt by Tào Đình | Dạ Nguyệt. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 TAO 2009 (1).
|
|
175.
|
Búp bê Bắc Kinh / Xuân Thụ ; Ngd. : Trác Phong by Xuân Thụ | Trác Phong [Người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 XUA 2008 (1).
|
|
176.
|
Thuỷ hử. Tập 1 / Thi Nại Am ; Ngd. : Trần Tuấn Khải ; Lời bàn : Kim Thánh Thán by Thi, Nại Am | Trần, Tuấn Khải [người dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 THI(2) 2005 (1).
|
|
177.
|
中医学 / 王朝阳 by Vương, Triều Dương. Material type: Text Language: Chinese Publication details: [s.n.] : 湖北科学技术出版社 本社特价书, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610 VUO 2004 (1).
|
|
178.
|
Trang Tử tâm đắc / Yu Dan ; Bd. : Lê Tiến Thành, Dương Ngọc Hân ; Hđ. : Nguyễn Đình Phúc by Yu, Dan | Dương, Ngọc Hân [biên dịch] | Lê, Tiến Thành [biên dịch] | Nguyễn, Đình Phúc [hiệu đính]. Series: International bestseller | Tủ sách tâm hồnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; First News, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 181.11 YU-D 2011 (1).
|
|
179.
|
Billions of entrepreneurs : how China and India are reshaping their futures--and yours / Tarun Khanna by Khanna, Tarun. Material type: Text Language: English Publication details: Boston : Harvard Business School Press, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330.951 KHA 2011 (1).
|
|
180.
|
Sam Sam đến đây nào : Tiểu thuyết / Cố Mạn, Mai Quyên - dịch by Cố Mạn | Mai Quyên - dịch. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Văn Học, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.1 CO-M (1).
|