Refine your search

Your search returned 788 results. Subscribe to this search

| |
181. Đàm phán trong kinh doanh quốc tế / Đoàn Thị Hồng Vân

by Đoàn, Thị Hồng Vân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 ĐO-V 2004 (1).

182. Quản trị doanh nghiệp = Business administration / Dương Hữu Hạnh

by Dương, Hữu Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 DU-H 2004 (1).

183. Business English handbook : the whole of business in one book Advanced / Paul Emmerson

by Emmerson, Paul.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford : Macmilan Education, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 EMM 2007 (1).

184. The business : Advanced. Student's book / John Allison, Rachel Appleby, Edward de Chazal

by Allison, John | Appleby, Rachel | Chazal, Edward de.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford : Macmilan Education, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 BUS(STU) 2009 (1).

185. The business : Advanced. Teacher's book / Martin Barge, William Tweddle, Paul Emmerson

by Barge, Martin | Emmerson, Paul | Tweddle, William.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Oxford : Macmilan Education, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 BUS(TEA) 2009 (1).

186. Market leader. : advanced business English course book. / Iwonna Dubicka, Margaret O'Keeffe.

by Dubicka, Iwonna | O'Keeffe, Margaret.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Harlow : Pearson Longman, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAR(ADV) 2006 (1).

187. Market leader, : advanced business English practice file / John Rogers

by Rogers, John.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Harlow : Pearson Longman, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAR(ADV) 2006 (1).

188. Market leader. : advanced business English teacher's resource book. / Iwonna Dubicka, Margaret O'Keeffe

by Dubicka, Iwonna | O'Keeffe, Margaret.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Harlow : Pearson Longman, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAR(ADV) 2006 (1).

189. Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh lý thuyết và thực hành / Nguyễn Phú Giang

by Nguyễn, Phú Giang.

Edition: Tái bản lần thứ nhất , có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NG-G 2005 (1).

190. Bí quyết kiếm tiền trong thời đại mới 2005 -2010 = What makes money most from 2005 - 2010 / Biên soạn : Trần Hằng

by Trần, Hằng [iên soạn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 BIQ 2005 (1).

191. Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty / Nguyễn Mạnh Quân

by Nguyễn, Mạnh Quân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 174 NG-Q 2007 (4).

192. Trí tuệ kinh doanh châu Á = Asian business wisdom : những doanh nhân thành công nhất khu vực / Dinna Louise C.Dayao ; Bs. : Đặng Tài An Trang, Nguyễn Xuân Nam, Nguyễn Nữ Hoài Ninh

by Đặng, Tài An Trung [Biên soạn ] | Nguyễn, Nữ Hoài Ninh [Biên soạn] | Nguyễn, Xuân Nam [Biên soạn].

Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 TRI 2007 (4).

193. Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến

by Nguyễn, Văn Tiến.

Edition: Xuất bản lần 5Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-T 2006 (2).

194. Kinh doanh quốc tế = International Business / John D.Daniesl, Lee H.RadeBaugh ; Ngd. : Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như ; Hđ. : Phan Thăng

by Daniesl, John D | Phan Thăng [hiệu đính] | Radebaugh, Lee H | Trần, Thị Tường Như [người dịch] | Trần, Tuấn Thạc [người dịch] | Trương, Công Minh [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 DAN 2005 (1).

195. Franchise bí quyết thành công bằng mô hình nhượng quyền kinh doanh / Lý Quí Trung

by Lý, Quí Trung.

Series: Cuốn sách dành cho doanh nhân Việt NamMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 LY-T 2005 (1).

196. [170 = Một trăm bảy mươi] mẫu soạn thảo văn bản hành chính và hợp đồng thường dùng trong kinh doanh / Bộ Tài chính

by Bộ Tài chính.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 652 MOT 2009 (1).

197. Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Đức Lợi, Nguyễn Sơn Lam

by Nguyễn, Đức Lợi | Nguyễn, Sơn Lam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-L 2009 (1).

198. Giáo trình phần mềm kế toán máy : dùng cho sinh viên chuyên ngành Kế toán và Quản trị kinh doanh

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 GIA 2008 (1).

199. Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / Cb. : Nguyễn Thế Phán

by Nguyễn, Thế Phán.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-P 2008 (1).

200. Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng

by Phan, Đức Dũng.

Edition: Đã sửa đổi, bổ sung Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D 2008 (1).