|
181.
|
Đàm phán trong kinh doanh quốc tế / Đoàn Thị Hồng Vân by Đoàn, Thị Hồng Vân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 ĐO-V 2004 (1).
|
|
182.
|
Quản trị doanh nghiệp = Business administration / Dương Hữu Hạnh by Dương, Hữu Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 DU-H 2004 (1).
|
|
183.
|
Business English handbook : the whole of business in one book Advanced / Paul Emmerson by Emmerson, Paul. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford : Macmilan Education, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428 EMM 2007 (1).
|
|
184.
|
The business : Advanced. Student's book / John Allison, Rachel Appleby, Edward de Chazal by Allison, John | Appleby, Rachel | Chazal, Edward de. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford : Macmilan Education, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 BUS(STU) 2009 (1).
|
|
185.
|
The business : Advanced. Teacher's book / Martin Barge, William Tweddle, Paul Emmerson by Barge, Martin | Emmerson, Paul | Tweddle, William. Material type: Text Language: English Publication details: Oxford : Macmilan Education, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 BUS(TEA) 2009 (1).
|
|
186.
|
Market leader. : advanced business English course book. / Iwonna Dubicka, Margaret O'Keeffe. by Dubicka, Iwonna | O'Keeffe, Margaret. Material type: Text Language: English Publication details: Harlow : Pearson Longman, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAR(ADV) 2006 (1).
|
|
187.
|
Market leader, : advanced business English practice file / John Rogers by Rogers, John. Material type: Text Language: English Publication details: Harlow : Pearson Longman, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAR(ADV) 2006 (1).
|
|
188.
|
Market leader. : advanced business English teacher's resource book. / Iwonna Dubicka, Margaret O'Keeffe by Dubicka, Iwonna | O'Keeffe, Margaret. Material type: Text Language: English Publication details: Harlow : Pearson Longman, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.2 MAR(ADV) 2006 (1).
|
|
189.
|
Kế toán quản trị và phân tích kinh doanh lý thuyết và thực hành / Nguyễn Phú Giang by Nguyễn, Phú Giang. Edition: Tái bản lần thứ nhất , có sửa chữa bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 NG-G 2005 (1).
|
|
190.
|
Bí quyết kiếm tiền trong thời đại mới 2005 -2010 = What makes money most from 2005 - 2010 / Biên soạn : Trần Hằng by Trần, Hằng [iên soạn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 BIQ 2005 (1).
|
|
191.
|
Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty / Nguyễn Mạnh Quân by Nguyễn, Mạnh Quân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 174 NG-Q 2007 (4).
|
|
192.
|
Trí tuệ kinh doanh châu Á = Asian business wisdom : những doanh nhân thành công nhất khu vực / Dinna Louise C.Dayao ; Bs. : Đặng Tài An Trang, Nguyễn Xuân Nam, Nguyễn Nữ Hoài Ninh by Đặng, Tài An Trung [Biên soạn ] | Nguyễn, Nữ Hoài Ninh [Biên soạn] | Nguyễn, Xuân Nam [Biên soạn]. Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 TRI 2007 (4).
|
|
193.
|
Cẩm nang thị trường ngoại hối và các giao dịch kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến by Nguyễn, Văn Tiến. Edition: Xuất bản lần 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 332.4 NG-T 2006 (2).
|
|
194.
|
Kinh doanh quốc tế = International Business / John D.Daniesl, Lee H.RadeBaugh ; Ngd. : Trương Công Minh, Trần Tuấn Thạc, Trần Thị Tường Như ; Hđ. : Phan Thăng by Daniesl, John D | Phan Thăng [hiệu đính] | Radebaugh, Lee H | Trần, Thị Tường Như [người dịch] | Trần, Tuấn Thạc [người dịch] | Trương, Công Minh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 382 DAN 2005 (1).
|
|
195.
|
Franchise bí quyết thành công bằng mô hình nhượng quyền kinh doanh / Lý Quí Trung by Lý, Quí Trung. Series: Cuốn sách dành cho doanh nhân Việt NamMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 650.1 LY-T 2005 (1).
|
|
196.
|
[170 = Một trăm bảy mươi] mẫu soạn thảo văn bản hành chính và hợp đồng thường dùng trong kinh doanh / Bộ Tài chính by Bộ Tài chính. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 652 MOT 2009 (1).
|
|
197.
|
Tâm lý học quản trị kinh doanh / Nguyễn Đức Lợi, Nguyễn Sơn Lam by Nguyễn, Đức Lợi | Nguyễn, Sơn Lam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 NG-L 2009 (1).
|
|
198.
|
Giáo trình phần mềm kế toán máy : dùng cho sinh viên chuyên ngành Kế toán và Quản trị kinh doanh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : KTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657.0285 GIA 2008 (1).
|
|
199.
|
Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / Cb. : Nguyễn Thế Phán by Nguyễn, Thế Phán. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHKTQD, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 NG-P 2008 (1).
|
|
200.
|
Kế toán thương mại, dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu / Phan Đức Dũng by Phan, Đức Dũng. Edition: Đã sửa đổi, bổ sung Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 657 PH-D 2008 (1).
|