|
181.
|
Trăng lạnh = the cold moon / Jeffery Deaver ; Ngd. : Đinh Minh Hương by Deaver, Jeffery | Đinh, Minh Hương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 DEA 2010 (1).
|
|
182.
|
Mật mã Da Vinci : tiểu thuyết / Dan Brown ; Ngd. : Đỗ Thu Hà by Brown, Dan | Đỗ, Thu Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2005 (1).
|
|
183.
|
Những bí mật về chiến tranh Việt Nam : hồi ức về Việt Nam và Hồ sơ Lầu Năm Góc / Daniel Ellsberg ; Ngd. : Tĩnh Hà, Kiều Oanh by Ellsberg, Daniel | Kiều Oanh | Tĩnh Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7043 ELL 2006 (1).
|
|
184.
|
Ông già và biển cả / E. Hemingway ; Ngd. : Vương Đăng by Hemingway, E | Vương Đăng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 HEM 2005 (1).
|
|
185.
|
Mùa xuân toàn thắng : hồ sơ về cuộc tổng tiến công và nổi dậy mùa xuân 1975 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.7043 MUA 2010 (1).
|
|
186.
|
Bố già : tiểu thuyết / Mario Puzo ; Người dịch. : Trịnh Huy Ninh, Đoàn Tử Huyến by Puzo, Mario | Đoàn, Tử Huyến [người dịch] | Trịnh, Huy Ninh [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813 PUZ 2001 (1).
|
|
187.
|
Các vấn đề nghiên cứu về Hoa kỳ : sách tham khảo dùng trong các trường Đại học / Chủ biên. : Nguyễn Thái Yên Hương, Tạ Minh Tuấn by Nguyễn, Thái Yên Hương [chủ biên] | Tạ, Minh Tuấn [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 973.07 CAC 2011 (2).
|
|
188.
|
Mê cung xứ Hải Địa / Ursula Kroeber Le Guin ; Ngd. : Lê Minh Đức by Guin, Ursula Kroeber Le | Lê, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 GUI 2008 (1).
|
|
189.
|
Nếu còn có ngày mai = If tomorrow comes / Sidney Sheldon by Sheldon, Sidney. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CAND, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 SHE 2008 (1).
|
|
190.
|
Pháo đài số : mã tuần hoàn, thật quyền uy, thật nguy hiểm và không thể phá vỡ / Dan Brown ; Ngd. : Chúc Linh ; Hđ. : Thanh Bình by Brown, Dan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BRO 2005 (1).
|
|
191.
|
Gia đình Penderwick ở phố Gardam / Jeanne Birdsall ; Ngd. : Lê Minh Đức by Birdsall, Jeanne | Lê, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 BIR 2008 (1).
|
|
192.
|
Luật im lặng : tiểu thuyết / Mario Puzo ; Ngd. : Lương Lê Giang by Puzo, Mario | Lương, Lê Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 PUZ 2001 (1).
|
|
193.
|
Taking sides : Clashing views in United States history. Vol. 1, The colonial period to reconstruction / Edited, selected and with introductions by: Larry Madaras and James M. SoRelle. Series: McGraw-Hill contemporary learning seriesEdition: 12th ed.Material type: Text Language: English Publication details: Dubuque, Iowa. : McGraw-Hill, c2008Other title: Clashing views in United States history.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 973 TAK(1) 2008 (2).
|
|
194.
|
The later plays of Eugene O’Neill / Edited by Travis Bogard. by O’Neill, Eugene, 1888-1953 | Bogard, Travis [ed.]. Series: Modern Library college editionsMaterial type: Text Language: English Publication details: New York : Modern Library, 1967Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 812 ONE 1967 (1).
|
|
195.
|
Grilling & barbecuing : food and fire in regional American cooking / Denis Kelly ; photographs by Maren Caruso. by Kelly, Denis, 1939-. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Stewart, Tabori & Chang, 2003Other title: Grilling and barbecuing.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 641.5 KEL 2003 (1).
|
|
196.
|
The practical skeptic : readings in sociology / Lisa J. McIntyre. by McIntyre, Lisa J. Edition: 3rd ed.Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2006Online access: Table of contents only | Contributor biographical information | Publisher description Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 301 MCI 2006 (1).
|
|
197.
|
Lôgích chính trị Mỹ= : The logic of American politics / Samuel Kernell, Gary C.Jacobson by Kernell, Samuel | C.Jacobson, Gary. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.973 KER 20007 (5).
|
|
198.
|
Chiến tranh nhân dân đánh bại chiến tranh phá hoại bằng không quân của đế quốc Mỹ trên địa bàn Hà Nội 1965-1972 by Ban chỉ đạo kỷ niệm 1000 năm Thăng Long và Quân khu thủ đô Hà Nội. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội Nhân dân, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.704 CHI 2002 (3).
|
|
199.
|
The enduring debate : classic and contemporary readings in American politics / edited by David T. Canon, John J. Coleman, Kenneth R. Mayer. by Canon, David T | Coleman, John J, 1959- | Mayer, Kenneth R, 1960-. Edition: 5th ed.Material type: Text Language: English Publication details: New York : W.W. Norton & Company, c2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 320.473 END 2008 (1).
|
|
200.
|
American history : a survey. Volume 2, since 1865 / Alan Brinkley. by Brinkley, Alan. Material type: Text Language: English Publication details: Boston : McGrow-Hill, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 973 BRI(2) 2007 (1).
|