|
181.
|
A Task-Based listening course lister for it / Jack Richards, Deborah Gordon, Andrew Harper ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm by Richards, Jack | Gordon, Deborah | Harper, Andrew | Lê, Huy Lâm. Material type: Text Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.3 RIC 2005 (3).
|
|
182.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 43 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(43) 2006 (1).
|
|
183.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 37 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(37) 2005 (1).
|
|
184.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 31 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(31) 2004 (1).
|
|
185.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 25 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(25) 2004 (1).
|
|
186.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 19 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(19) 2004 (1).
|
|
187.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 13 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(13) 2003 (1).
|
|
188.
|
Thế giới Hoa ngữ. Tập 7 / Trương Văn Giới by Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-G(7) 2003 (1).
|
|
189.
|
Ngữ văn Hán nôm. Tập 2, ngũ kinh by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia Viện nghiên cứu Hán nôm. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9227 NGU(2) 2004 (1).
|
|
190.
|
Ngữ văn Hán nôm. Tập 1, tứ thư by Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia Viện nghiên cứu Hán nôm. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.9227 NGU(1) 2004 (1).
|
|
191.
|
Cẩm nang thư tín Anh - Hoa - Việt Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM., 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 CAM 2005 (2).
|
|
192.
|
Giáo trình Hán ngữ. Tập 3, quyển thượng / Chủ biên. : Trần Thị Thanh Liêm by Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-L(3) 2004 (2).
|
|
193.
|
Giáo trình Hán ngữ. Tập 3, quyển hạ / Chủ biên. : Trần Thị Thanh Liêm by Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.18 TR-L(3) 2004 (1).
|
|
194.
|
International English language testing system IELTS : level 1 Material type: Text Language: English Publication details: [s.l.] : [s.n.], [20??]Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 428.0076 INT(1) [20??] (1).
|
|
195.
|
HSK单词速记速练, 中级篇. 下 [专著] = Brushing up Your Vocabulary for HSK, Intermediate. Book II / 赵明德,鲁江主编 ; 鲁江等编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện thi cấp tốc từ vựng cho HSK..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 LUY(2) 2003 (1).
|
|
196.
|
Ôn luyện tiếng Hán hiện đại. Tập 3 / Bd. : Trần Thị Thanh Liêm, Trương Thuỷ Ngân, Trần Đức Thính by Trần, Đức Thính [Biên dịch] | Trần, Thị Thanh Liêm [Biên dịch] | Trương, Thuỷ Ngân [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 ONL(3) 2004 (1).
|
|
197.
|
[30=Ba mươi] bài khẩu ngữ tiếng Hoa về ngoại thương : có băng cassette / Ngd. : Trần Xuân Ngọc Lan, Nguyễn Thị Tân by Nguyễn, Thị Tài | Trần, Xuân Ngọc Lan [người dịch]. Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 BAM 1998 (2).
|
|
198.
|
Thực hành ngữ pháp tiếng Hán hiện đại / Nguyễn Hữu Trí by Nguyễn, Hữu Trí. Edition: Sách tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 NG-T 2003 (2).
|
|
199.
|
Mạo từ tiếng Anh = Article / R. Berry ; Ngd. : Nguyễn Thành Yến by Berry, R | Nguyễn, Thành Yến. Series: Material type: Text Language: English, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 BER 1999 (1).
|
|
200.
|
Giới từ tiếng Anh : Prepositions / Dịch và chú giải: Nguyễn Thành Yến by Nguyễn, Thành Yến. Series: Material type: Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 425 GIO 2004 (1).
|