Your search returned 124 results. Subscribe to this search

| |
21. Số đỏ : tác phẩm và dư luận / Vũ Trọng Phụng

by Vũ,Trọng Phụng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2008 (1).

22. Người tình của Brecht / Jacqes Pierre Amette ; Người dịch : Song Kha, Hiệu đính : Phương Liên

by Amette, Jacques-Pierre | Phương Liên | Song Kha.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 843 AME 2004 (1).

23. Tam Quốc diễn nghĩa. Tập 2 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính ; Hđ. : Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu

by La, Quán Trung | Phan, Kế Bính, 1875-1921 [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LA(2) 2006 (1).

24. Tam Quốc diễn nghĩa. Tập 3 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính ; Hđ. : Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu

by La, Quán Trung | Phan, Kế Bính, 1875-1921 [người dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LA(3) 2006 (1).

25. Cuộc đời của Pi : tiểu thuyết / Yann Martel ; Người dịch: Trịnh Lữ

by Martel, Yann | Trịnh, Lữ.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813.54 (1).

26. Chữ người tử tù : tập truyện / Nguyễn Tuân

by Nguyễn, Tuân, 1910–1987.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 NG-T 2008 (1).

27. Giết con chim nhại / Harper Lee ; Ngd. : Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương

by Lee, Harper | Huỳnh, Kim Oanh | Phạm, Viêm Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 LEE 2008 (1).

28. Ruồi Trâu : tiểu thuyết / E. Vôinitsơ ; Ngd. : Hà Ngọc

by Vôinítsơ, Êten Lilian | Hà Ngọc [người dịch].

Edition: Tái bản lần 5Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 VOI 2004 (1).

29. B.Trọc / Phạm Việt Long

by Phạm, Việt Long.

Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Other title: B Trọc : Chuyện đời thường trong chiến tranh .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 PH-L 2002 (1).

30. Truyện ngắn hay 2002

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223408 TRU 2002 (1).

31. Những người khốn khổ : tiểu thuyết. Hai tập. Tập 1 / Vichto Huygô

by Huygô, Vichto.

Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUY(1) 2001 (2).

32. Những người khốn khổ : tiểu thuyết. Hai tập. Tập 2 / Vichto Huygô

by Huygô, Vichto.

Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học PhápEdition: In lần 6Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUY(2) 2001 (1).

33. Phong thần diễn nghĩa. Tập 1 / Mộng Bình Sơn

by Mộng, Bình Sơn.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MON(1) 2003 (1).

34. Phong thần diễn nghĩa. Tập 2 / Mộng Bình Sơn

by Mộng, Bình Sơn.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MON(2) 2003 (1).

35. Phong thần diễn nghĩa. Tập 3 / Mộng Bình Sơn

by Mộng, Bình Sơn.

Edition: Tái bảnMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MON(3) 2003 (1).

36. Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 1 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng

by Dumas, Alexandre | Nguyễn, Việt Hồng [người dịch].

Series: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM(1) 2002 (1).

37. Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 2 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng

by Dumas, Alexandre | Nguyễn, Việt Hồng [người dịch].

Series: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM(2) 2002 (1).

38. Tứ đại mỹ nhân : Tây Thi / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo

by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).

39. Tứ đại mỹ nhân : Dương Ngọc Hoàn / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo

by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).

40. Tứ đại mỹ nhân : Điêu Thuyền / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo

by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).