|
21.
|
Số đỏ : tác phẩm và dư luận / Vũ Trọng Phụng by Vũ,Trọng Phụng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922332 VU-P 2008 (1).
|
|
22.
|
Người tình của Brecht / Jacqes Pierre Amette ; Người dịch : Song Kha, Hiệu đính : Phương Liên by Amette, Jacques-Pierre | Phương Liên | Song Kha. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 843 AME 2004 (1).
|
|
23.
|
Tam Quốc diễn nghĩa. Tập 2 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính ; Hđ. : Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu by La, Quán Trung | Phan, Kế Bính, 1875-1921 [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LA(2) 2006 (1).
|
|
24.
|
Tam Quốc diễn nghĩa. Tập 3 / La Quán Trung ; Ngd. : Phan Kế Bính ; Hđ. : Bùi Kỷ, Lê Huy Tiêu by La, Quán Trung | Phan, Kế Bính, 1875-1921 [người dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 LA(3) 2006 (1).
|
|
25.
|
Cuộc đời của Pi : tiểu thuyết / Yann Martel ; Người dịch: Trịnh Lữ by Martel, Yann | Trịnh, Lữ. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 813.54 (1).
|
|
26.
|
Chữ người tử tù : tập truyện / Nguyễn Tuân by Nguyễn, Tuân, 1910–1987. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.922334 NG-T 2008 (1).
|
|
27.
|
Giết con chim nhại / Harper Lee ; Ngd. : Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương by Lee, Harper | Huỳnh, Kim Oanh | Phạm, Viêm Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 813 LEE 2008 (1).
|
|
28.
|
Ruồi Trâu : tiểu thuyết / E. Vôinitsơ ; Ngd. : Hà Ngọc by Vôinítsơ, Êten Lilian | Hà Ngọc [người dịch]. Edition: Tái bản lần 5Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 823 VOI 2004 (1).
|
|
29.
|
B.Trọc / Phạm Việt Long by Phạm, Việt Long. Edition: Tái bản lần 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Other title: B Trọc : Chuyện đời thường trong chiến tranh .Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223 PH-L 2002 (1).
|
|
30.
|
Truyện ngắn hay 2002 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.9223408 TRU 2002 (1).
|
|
31.
|
Những người khốn khổ : tiểu thuyết. Hai tập. Tập 1 / Vichto Huygô by Huygô, Vichto. Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUY(1) 2001 (2).
|
|
32.
|
Những người khốn khổ : tiểu thuyết. Hai tập. Tập 2 / Vichto Huygô by Huygô, Vichto. Series: Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học PhápEdition: In lần 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 HUY(2) 2001 (1).
|
|
33.
|
Phong thần diễn nghĩa. Tập 1 / Mộng Bình Sơn by Mộng, Bình Sơn. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MON(1) 2003 (1).
|
|
34.
|
Phong thần diễn nghĩa. Tập 2 / Mộng Bình Sơn by Mộng, Bình Sơn. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MON(2) 2003 (1).
|
|
35.
|
Phong thần diễn nghĩa. Tập 3 / Mộng Bình Sơn by Mộng, Bình Sơn. Edition: Tái bảnMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 MON(3) 2003 (1).
|
|
36.
|
Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 1 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng by Dumas, Alexandre | Nguyễn, Việt Hồng [người dịch]. Series: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM(1) 2002 (1).
|
|
37.
|
Nữ bá tước De Monsoreau. Tập 2 / Alexandre Dumas ; Ngd. : Nguyễn Việt Hồng by Dumas, Alexandre | Nguyễn, Việt Hồng [người dịch]. Series: Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học PhápMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 843 DUM(2) 2002 (1).
|
|
38.
|
Tứ đại mỹ nhân : Tây Thi / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).
|
|
39.
|
Tứ đại mỹ nhân : Dương Ngọc Hoàn / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).
|
|
40.
|
Tứ đại mỹ nhân : Điêu Thuyền / Kim Tư Bốn ; Ngd. : Phong Đảo by Kim, Tư Bốn | Phong Đảo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 895.13 KIM 2006 (1).
|