|
21.
|
Kinh doanh theo mạng từ A đến Z / Don Failla ; Ngd. : Nguyễn Thùy Dương by Failla, Don | Nguyễn, Thùy Dương [Người dịch]. Series: Tủ sách chuyên nghiệp kinh doanh theo mạngMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658.4 FAI 2004 (2).
|
|
22.
|
Thủ thuật internet / Đinh Phan Chí Tâm, Nguyễn Tấn Hoàng by Đinh, Phan Chí Tâm | Nguyễn, Tấn Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.67 ĐI-T 2005 (1).
|
|
23.
|
Quản lý các máy in mạng và server từ xa trong Windows server 2003 / Minh Mẫn by Minh Mẫn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.4 MI-M 2003 (1).
|
|
24.
|
Mạng máy tính và hệ thống bảo mật / Biên soạn: Nguyễn Thanh Cường by Nguyễn, Thanh Cường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.8 MAN 2004 (1).
|
|
25.
|
Lập trình mạng trong Microsoft Windows / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc by Nguyễn, Ngọc Tuấn | Hồng Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : GTVT, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.4 NG-T 2005 (1).
|
|
26.
|
Internet toàn tập : hướng dẫn, thao tác & ứng dụng thực tế Edition: New fully updated editionMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.67 INT 2003 (1).
|
|
27.
|
Computer networking / Stanford H. Rowe, Marsha L. Schuh. by Rowe, Stanford H | Schuh, Marsha L. Material type: Text Language: English Publication details: Upper Saddle River, NJ : Pearson/Prentice Hall, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.6 ROW 2005 (1).
|
|
28.
|
Principles of computer security : security+TM and beyond / Wm. Arthur Conklin ... [et al.]. by Conklin, Wm. Arthur. Material type: Text Language: English Publication details: New York : McGraw-Hill, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.8 PRI 2004 (4).
|
|
29.
|
Wikinomics : how mass collaboration changes everything / Don Tapscott and Anthony D. Williams. by Tapscott, Don, 1947- | Williams, Anthony D, 1974-. Material type: Text Language: English Publication details: New York : Portfolio, 2006Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 658 TAP 2006 (1), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 658 TAP 2006 (1).
|
|
30.
|
Bách khoa toàn thư mạng / Nguyễn Văn Hoàng ; Với sự tham gia của: Lê Minh Trung ... [et al.] by Nguyễn, Văn Hoàng. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.603 NG-H 2001 (1).
|
|
31.
|
CCSP self-study: Securing Cisco IOS networks (SECUR) / John F. Roland. by Roland, John F. Material type: Text Language: English Publication details: Indianapolis, IN : Cisco Press, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 005.8 ROL 2004 (1).
|
|
32.
|
CCNA : Cisco certified network associate study guide / Todd Lammle. by Lammle, Todd. Edition: 5th ed.Material type: Text Language: English Publication details: San Francisco, Calif. : SYBEX, 2005Other title: Cisco Certified Network Associate study guide.Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 004.6 LAM 2005 (1).
|
|
33.
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Edition: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG - ST, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 335.4346 GIA 2014 (5). Checked out (4). In transit (1).
|
|
34.
|
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG - ST, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 324.2597071 GIA 2012 (10).
|
|
35.
|
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : CTQG - ST, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 324.2597071 GIA 2014 (1).
|
|
36.
|
Information technology and the networked economy / Patrick G. McKeown. by McKeown, Patrick G, 1943-. Material type: Text Language: English Publication details: Fort Worth : Harcourt College Publishers, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 330 MCK 2001 (1).
|
|
37.
|
Việt Nam tổng kết một chiến thắng hay để hiểu Việt Nam / Nguyễn Khắc Viện by Nguyễn Khắc Viện. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 959.704 NG-V (2).
|
|
38.
|
Computer networks / Andrew S. Tanenbaum, David Wetherall, Nick Feamster by Tanenbaum, Andrew S, 1944-. Edition: 6th ed. , Global ed.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: Harlow, United Kingdom : Pearson Education Limited, 2021Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 004.6 TAN 2021 (2), Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Hòa Lạc Call number: 004.6 TAN 2021 (2).
|
|
39.
|
Industrial Communication Technology Handbook / Richard Zurawski by Zurawski, Richard. Edition: 2nd, Edition.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: New York : CRC Press, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 621.39 ZUR 2015 (2).
|
|
40.
|
Wireless Mesh Networks / Gilbert Held by Held, Gilbert. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: New York : Publications, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở Trịnh Văn Bô Call number: 621.382 HEL 2005 (3).
|