|
21.
|
Tân giáo trình Hán ngữ. Tập 2 / Biên dịch: Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Lê, Khắc Kiều Lục | Trương, Văn Giới. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 TAN(2) 2001 (1).
|
|
22.
|
中国医学史 : 专著 / 甄志亚主编 by 甄志亚 (女 [主编]. Edition: 2版(修订版)Material type: Text Language: Chinese Publication details: 上海 : 上海科学技术出版社, 1997Title translated: Lịch sử Đông y Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 610.9 LIC 1997 (2).
|
|
23.
|
汉语教程 . 第三册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杜彪 [译] | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese, English Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 1999Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(3.5) 2002 (3).
|
|
24.
|
汉语教程. 第二册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.3) 2002 (2).
|
|
25.
|
汉语教程. 第二册, 专著 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(2.4) 2002 (3).
|
|
26.
|
汉语教程 . 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2002Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1.2) 2002 (3).
|
|
27.
|
Учебник русского языка для говорящих по-китайски : Базовый курс / Т.М. Балыхина, И.Ф.Евстигнеева, К.В.Маерова и др.; Пер. С. Чжунли; Под ред. В.В. Воробьева . by Балыхина, Т.М | Евстигнеева, И.Ф | Маерова, К.В. Edition: 2-eMaterial type: Text Language: Russian Publication details: М. : Русский язык. Курсы, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 491.780076 Уче 2002 (1).
|
|
28.
|
现代汉语高级教程. 上 [专著] / 马树德主编 by Mã, Thụ Đức | 马树德 (1944~) 主编. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002Title translated: Giáo trình cao cấp tiếng Hán hiện đại..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 MA(1) 2002 (1).
|
|
29.
|
汉语听力教程. 第三册 [专著] / 杨雪梅编著 ; 杜彪翻译 by Dương, Tuyết Mai | Đỗ, Bưu | 杜彪 翻译 | 杨雪梅 编著. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000Title translated: Giáo trình nghe nói tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 DUO(3) 2000 (2).
|
|
30.
|
看圖說話 一年級.下 / 丁永壽 by Đinh, Vĩnh Thọ | 丁永壽. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 出版社 : 北京语言文化大学出版社, 2004Title translated: Học nói qua tranh..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 HOC(2) 2004 (3).
|
|
31.
|
Đọc và viết tiếng Hoa : một hướng dẫn tổng quát cho hệ thống viết tiếng Hoa / Nguyễn Văn Phú by Nguyễn, Văn Phú. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.182 NG-P 2004 (2).
|
|
32.
|
Nghe kể chuyện - học thành ngữ / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục. Series: Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 TR-G 2004 (2).
|
|
33.
|
Giáo trình ngôn ngữ báo chí tiếng Hán. Tập 2, Cuốn hạ / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA(2) 2004 (1).
|
|
34.
|
Giáo trình ngôn ngữ báo chí tiếng Hán. Tập 1, Cuốn thượng / Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Trần, Thị Thanh Liêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : VHTT, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 GIA(1) 2004 (1).
|
|
35.
|
汉语教程. 第-册, 上 / 杨寄洲主编 ; Ban biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm ... [et al.] by Dương, Kỳ Châu | Trần, Thị Thanh Liêm | 杨寄洲 [主编]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: Hà Nội ; 北京 : 北京语言文化大学出版社 : ĐHSP, 2003Title translated: Giáo trình Hán ngữ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.10071 DUO(1) 2003 (2).
|
|
36.
|
快乐中国 : 学汉语 / 景德镇篇 [专著] by Cảnh, Đức Trấn [biên soạn] | Lan, Mục Tố [biên soạn] | 景德镇篇 [专著] | 栏目组编 [专著]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2007Title translated: Vui vẻ với Trung Quốc : Học tiếng Hán /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.183 VUI 2007 (1).
|
|
37.
|
中医基础理论 [专著] / 张安玲主编 by Trương, An Linh | 张安玲 [主编 ]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 科学出版社, 2004Title translated: Cơ sở lý luận Đông y Trung Quốc /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 615.8 COS 2004 (1).
|
|
38.
|
汉语教程. 第三册, 下 [专著] / 杨寄洲主编 ; 杜彪译 by Đỗ, Bưu | 杨寄洲 (1944.12~) [主编 ]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999Title translated: Giáo trình tiếng Hán..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.1 GIA(1.3) 1999 (2).
|
|
39.
|
汉语水平考试(初、中等)分项模拟题库, 语法结构 [专著] / 李增吉主编 by Lý, Tăng Cát | 李, 增吉. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 天津 : 南开大学出版社, 1999Title translated: Đề thi trình độ tiếng Hán. Ngân hàng đề thi theo trình độ sơ, trung cấp về ngữ pháp và kết cấu /.Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.15 LY-C 1999 (1).
|
|
40.
|
HSK单词速记速练, 初级篇. 上 [专著] / 赵明德,鲁江主编 by Lỗ, Giang | Triệu, Minh Đức | 赵, 明德 | 鲁, 江. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京语言大学出版社, 2003Title translated: Luyện cấp tốc tốc ký từ đơn HSK ..Availability: Items available for loan: Thư viện Trường Quốc tế - Cơ sở HacincoCall number: 495.12 LUY 2003 (1).
|